Bản dịch của từ Inventorying trong tiếng Việt

Inventorying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inventorying (Verb)

ɨnvˈɛntjɚɨŋ
ɨnvˈɛntjɚɨŋ
01

Để lập một danh sách chi tiết về tất cả mọi thứ ở một nơi.

To make a detailed list of all the things in a place.

Ví dụ

The community center is inventorying all donated supplies for the event.

Trung tâm cộng đồng đang kiểm kê tất cả các vật dụng được quyên góp cho sự kiện.

Volunteers are inventorying the food items for the charity drive.

Những tình nguyện viên đang kiểm kê các mặt hàng thực phẩm cho chương trình từ thiện.

The organization is inventorying the resources available for the homeless shelter.

Tổ chức đang kiểm kê các nguồn lực có sẵn cho trại cứu trợ người vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inventorying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020
[...] In addition, maths is required when performing business operations like accounting, management, and forecasting sales [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Success ngày 12/12/2020

Idiom with Inventorying

Không có idiom phù hợp