Bản dịch của từ Inventorying trong tiếng Việt
Inventorying

Inventorying (Verb)
The community center is inventorying all donated supplies for the event.
Trung tâm cộng đồng đang kiểm kê tất cả các vật dụng được quyên góp cho sự kiện.
Volunteers are inventorying the food items for the charity drive.
Những tình nguyện viên đang kiểm kê các mặt hàng thực phẩm cho chương trình từ thiện.
The organization is inventorying the resources available for the homeless shelter.
Tổ chức đang kiểm kê các nguồn lực có sẵn cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Họ từ
Từ "inventorying" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là việc lập danh sách hoặc kiểm kê hàng hóa, tài sản, hoặc nguyên vật liệu. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "inventory" và ít khi được sử dụng dưới hình thức "inventorying"; trong khi đó, tiếng Anh Mỹ sử dụng "inventorying" phổ biến hơn trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý. Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn.
Từ "inventorying" xuất phát từ gốc Latin "inventarium", có nghĩa là "danh sách các vật phẩm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thành "inventaire". Từ thế kỷ 14, "inventory" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc liệt kê và kiểm kê tài sản. Hiện nay, "inventorying" đề cập đến quá trình thu thập và quản lý thông tin về hàng hóa, vật dụng, đồng thời phản ánh sự quan trọng của quản lý tài sản trong kinh doanh hiện đại.
Từ "inventorying" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh quản lý tài sản và kho hàng, thường được sử dụng trong các câu hỏi liên quan đến kinh doanh, logistics và sản xuất trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài đọc về quản lý chuỗi cung ứng hoặc các tình huống thảo luận về quy trình kiểm kê hàng hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thực tế như kiểm kê tài sản trong doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
