Bản dịch của từ Investigative trong tiếng Việt

Investigative

Adjective

Investigative (Adjective)

ɪnvˈɛstəgˌeiɾɪv
ɪnvˈɛstɪgətɪv
01

Tò mò; tò mò

Inquisitive; curious

Ví dụ

The investigative journalist uncovered corruption in the government.

Nhà báo điều tra phát hiện ra sự tham nhũng trong chính phủ.

The investigative team delved deep into the mysterious disappearance case.

Đội ngũ điều tra sâu vào vụ mất tích bí ẩn.

02

Của hoặc liên quan đến cuộc điều tra

Of or pertaining to investigation

Ví dụ

The investigative journalist uncovered corruption within the government.

Nhà báo điều tra phát hiện ra tham nhũng trong chính phủ.

The investigative team delved into the mysterious disappearance of the activist.

Đội ngũ điều tra đào sâu vào sự biến mất bí ẩn của nhà hoạt động.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investigative

Không có idiom phù hợp