Bản dịch của từ Investigative trong tiếng Việt
Investigative

Investigative (Adjective)
Tò mò; tò mò.
Inquisitive; curious.
The investigative journalist uncovered corruption in the government.
Nhà báo điều tra phát hiện ra sự tham nhũng trong chính phủ.
The investigative team delved deep into the mysterious disappearance case.
Đội ngũ điều tra sâu vào vụ mất tích bí ẩn.
Her investigative nature led her to question everything around her.
Bản chất tò mò của cô đã dẫn cô đặt câu hỏi về mọi thứ xung quanh.
Của hoặc liên quan đến cuộc điều tra.
Of or pertaining to investigation.
The investigative journalist uncovered corruption within the government.
Nhà báo điều tra phát hiện ra tham nhũng trong chính phủ.
The investigative team delved into the mysterious disappearance of the activist.
Đội ngũ điều tra đào sâu vào sự biến mất bí ẩn của nhà hoạt động.
The investigative report revealed the underlying causes of the social issue.
Báo cáo điều tra tiết lộ nguyên nhân cơ bản của vấn đề xã hội.
Họ từ
Từ "investigative" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hành động hoặc hoạt động điều tra, thường liên quan đến việc thu thập thông tin, phân tích và đánh giá sự kiện hoặc hiện tượng để làm sáng tỏ một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng phiên âm /ɪnˈvɛstɪɡeɪtɪv/, không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực báo chí và điều tra chính phủ.
Từ "investigative" xuất phát từ động từ Latin "investigare", có nghĩa là "khảo sát" hoặc "thăm dò". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào", trong khi "vestigare" liên quan đến "đường đi" hoặc "dấu vết". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh quá trình tìm hiểu, khám phá và phân tích. Trong văn hóa hiện đại, "investigative" thường liên quan đến các hoạt động nghiên cứu, điều tra, phân tích thông tin nhằm làm sáng tỏ sự thật.
Từ "investigative" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu hoặc điều tra, đặc biệt trong các bài viết học thuật và tài liệu báo chí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Writing và Reading, đặc biệt là các chủ đề liên quan đến khoa học xã hội và điều tra. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các hội thảo, báo cáo, và các chương trình truyền hình liên quan đến điều tra tội phạm hoặc báo chí điều tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



