Bản dịch của từ Investigatory trong tiếng Việt
Investigatory

Investigatory (Adjective)
The investigatory report revealed new evidence in the case.
Báo cáo điều tra tiết lộ bằng chứng mới trong vụ án.
The investigatory team interviewed witnesses to gather information.
Đội điều tra phỏng vấn các nhân chứng để thu thập thông tin.
The investigatory process required careful examination of all details.
Quá trình điều tra yêu cầu kiểm tra cẩn thận tất cả chi tiết.
Họ từ
Từ "investigatory" là tính từ, mang nghĩa liên quan đến việc điều tra hoặc thăm dò nhằm thu thập thông tin hoặc sự thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng trong hai biến thể này vẫn giữ nguyên.
Từ "investigatory" xuất phát từ tiếng Latin "investigare", có nghĩa là "khám phá, điều tra". Tiền tố "in-" chỉ sự chuyển động vào trong, và "vestigare" có nghĩa là "theo dấu". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo nghĩa là hành động tìm hiểu hay điều tra. Hiện nay, "investigatory" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, khoa học và xã hội để chỉ việc thu thập và phân tích thông tin nhằm điều tra sự thật hoặc sự kiện.
Từ "investigatory" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh Writing và Speaking, đặc biệt là khi thảo luận về các nghiên cứu khoa học hoặc quy trình điều tra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến điều tra, nghiên cứu hoặc các cuộc khảo sát nhằm tìm ra sự thật hoặc thông tin cụ thể. Việc sử dụng từ này thể hiện tính chất nghiêm túc và chuyên môn trong các lĩnh vực như tư pháp, khoa học xã hội và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp