Bản dịch của từ Investigatory trong tiếng Việt

Investigatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Investigatory (Adjective)

ɪnvˈɛstəgətɔɹi
ɪnvˈɛstəgətoʊɹi
01

Liên quan đến hoặc thực hiện các cuộc điều tra chính thức.

Relating to or carrying out official inquiries.

Ví dụ

The investigatory report revealed new evidence in the case.

Báo cáo điều tra tiết lộ bằng chứng mới trong vụ án.

The investigatory team interviewed witnesses to gather information.

Đội điều tra phỏng vấn các nhân chứng để thu thập thông tin.

The investigatory process required careful examination of all details.

Quá trình điều tra yêu cầu kiểm tra cẩn thận tất cả chi tiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/investigatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Investigatory

Không có idiom phù hợp