Bản dịch của từ Invigilated trong tiếng Việt

Invigilated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invigilated (Verb)

ɨnvˈɪdʒətəld
ɨnvˈɪdʒətəld
01

Giám sát (phòng thi) trong quá trình thi.

Supervise an examination room during an examination.

Ví dụ

The teacher invigilated the exam for two hours on Monday.

Giáo viên đã giám sát kỳ thi trong hai giờ vào thứ Hai.

They did not invigilate the students during the final exam.

Họ đã không giám sát sinh viên trong kỳ thi cuối.

Did the supervisor invigilate the test properly last week?

Người giám sát đã giám sát bài kiểm tra đúng cách tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invigilated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invigilated

Không có idiom phù hợp