Bản dịch của từ Invigilated trong tiếng Việt
Invigilated

Invigilated (Verb)
Giám sát (phòng thi) trong quá trình thi.
Supervise an examination room during an examination.
The teacher invigilated the exam for two hours on Monday.
Giáo viên đã giám sát kỳ thi trong hai giờ vào thứ Hai.
They did not invigilate the students during the final exam.
Họ đã không giám sát sinh viên trong kỳ thi cuối.
Did the supervisor invigilate the test properly last week?
Người giám sát đã giám sát bài kiểm tra đúng cách tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "invigilated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "invigilate", có nghĩa là giám sát, thường liên quan đến việc theo dõi thí sinh trong các kỳ thi để đảm bảo tính công bằng và ngăn chặn gian lận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường giáo dục, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, không có hình thức tương đương trực tiếp và thường sử dụng "proctor" để chỉ người giám sát. Sự khác biệt trong cách sử dụng thể hiện sự khác nhau trong văn hóa giáo dục của hai miền.
Từ "invigilated" xuất phát từ gốc Latinh "in" (trong) và "vigilare" (canh gác, theo dõi). Ý nghĩa của từ này liên quan đến hành động giám sát trong khi người khác tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là trong bối cảnh thi cử. Lịch sử của từ này phản ánh sự cần thiết về việc duy trì trật tự và công bằng trong môi trường học thuật, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại của việc giám sát lượt thi hay kiểm tra nhằm ngăn chặn gian lận.
Từ "invigilated" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của kỳ thi, đặc biệt là trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) để chỉ các buổi thi có giám sát. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các bài тест, nhưng từ này mang tính chuyên môn trong giáo dục và kiểm tra. Trong xã hội, "invigilated" xuất hiện trong các nguồn tin tức, báo cáo và quy định liên quan đến quản lý thi cử, thể hiện sự giám sát và tổ chức để đảm bảo tính công bằng.