Bản dịch của từ Invigoration trong tiếng Việt
Invigoration

Invigoration (Noun)
Hành động tiếp thêm sinh lực cho ai đó hoặc một cái gì đó.
The action of invigorating someone or something.
Regular exercise provides invigoration for the body and mind.
Việc tập luyện đều đặn mang lại sức sống cho cơ thể và tâm trí.
Negative thoughts can prevent the invigoration of social relationships.
Suy nghĩ tiêu cực có thể ngăn chặn sự sống động của mối quan hệ xã hội.
Does engaging in community service activities bring you invigoration?
Việc tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng có mang lại sức sống cho bạn không?
Invigoration (Verb)
Regular exercise invigorates the body and mind.
Việc tập luyện đều đặn làm cho cơ thể và tâm trí phấn khích.
Skipping meals can lead to feeling tired and lacking invigoration.
Bỏ bữa sáng có thể dẫn đến cảm giác mệt mỏi và thiếu sức sống.
Does listening to music invigorate you before an important event?
Nghe nhạc có làm bạn phấn khích trước một sự kiện quan trọng không?
Họ từ
Từ "invigoration" được định nghĩa là quá trình hoặc trạng thái làm tăng cường sức sống, năng lượng hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này không có biến thể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm tiết đầu tiên có xu hướng được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mặc dù ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "invigoration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "invigorationem", có nghĩa là "hà hơi sức sống". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và gốc "vigor" có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức sống". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình làm tăng cường sức sống hoặc sức khỏe. Ngày nay, "invigoration" ám chỉ hành động tăng cường sức sống, năng lượng, hoặc động lực, phản ánh rõ ràng ý nghĩa và nguồn gốc trước đó của nó.
Từ "invigoration" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh học thuật và chuyên ngành, như y tế, thể thao, và phát triển cá nhân, để chỉ sự làm mới, tiếp thêm sinh lực hoặc kích thích tinh thần. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài thuyết trình, bài viết nghiên cứu và các cuộc thảo luận về sức khỏe và thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
