Bản dịch của từ Invincibility trong tiếng Việt

Invincibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invincibility (Noun)

ɪnvɪnsəbˈɪlɪti
ɪnvɪnsəbˈɪlɪti
01

Phẩm chất hoặc trạng thái bất khả chiến bại; sự bất khả chiến bại.

The quality or state of being invincible invincibleness.

Ví dụ

Her invincibility in debates secured her the top score in IELTS speaking.

Sự bất khả chiến bại của cô trong các cuộc tranh luận đã đảm bảo cho cô điểm số cao nhất trong phần nói IELTS.

Lack of invincibility in writing essays led to a lower IELTS writing score.

Sự thiếu bất khả chiến bại trong việc viết bài luận đã dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết IELTS.

Is invincibility a key factor for success in IELTS exams?

Sự bất khả chiến bại có phải là yếu tố chính dẫn đến thành công trong các kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/invincibility/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invincibility

Không có idiom phù hợp