Bản dịch của từ Invincibility trong tiếng Việt
Invincibility

Invincibility (Noun)
Phẩm chất hoặc trạng thái bất khả chiến bại; sự bất khả chiến bại.
The quality or state of being invincible invincibleness.
Her invincibility in debates secured her the top score in IELTS speaking.
Sự bất khả chiến bại của cô trong các cuộc tranh luận đã đảm bảo cho cô điểm số cao nhất trong phần nói IELTS.
Lack of invincibility in writing essays led to a lower IELTS writing score.
Sự thiếu bất khả chiến bại trong việc viết bài luận đã dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết IELTS.
Is invincibility a key factor for success in IELTS exams?
Sự bất khả chiến bại có phải là yếu tố chính dẫn đến thành công trong các kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "invincibility" là danh từ chỉ trạng thái không thể bị đánh bại hoặc không thể bị tổn thương. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sức mạnh vượt trội, sự kiên cường hoặc sự bất khả chiến bại trong các lĩnh vực như thể thao, chiến tranh hoặc ngay cả trong tâm lý học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều chấp nhận cách sử dụng này trong văn viết và lời nói.
Từ "invincibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "invincibilitas", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và động từ "vincere" có nghĩa là "thắng" hoặc "chinh phục". Lịch sử từ này phản ánh khả năng không thể bị đánh bại, một khái niệm xuất hiện trong triết học và thần thoại. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến sức mạnh và sự bền bỉ, thể hiện ý nghĩa không thể bị tiêu diệt hay khuất phục trong mọi hoàn cảnh.
Từ "invincibility" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các văn bản về triết học hoặc tâm lý học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về sức mạnh hoặc khả năng vượt qua khó khăn, như trong thể thao hoặc chiến tranh. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong văn học để mô tả những nhân vật có sức mạnh phi thường hoặc tinh thần không khuất phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp