Bản dịch của từ Invitational trong tiếng Việt
Invitational

Invitational (Adjective)
(đặc biệt là trong một cuộc thi) chỉ dành cho những người được mời.
Especially of a competition open only to those invited.
The invitational event was exclusive to VIP guests only.
Sự kiện có tính chất mời riêng chỉ dành cho khách mời VIP.
The invitational party did not allow entry without an invitation.
Bữa tiệc mời không cho phép vào nếu không có thẻ mời.
Was the invitational ceremony held at the luxurious hotel downtown?
Lễ trao giải mời đã được tổ chức tại khách sạn sang trọng ở trung tâm thành phố chưa?
The invitational event was exclusive to VIP guests only.
Sự kiện mời chỉ dành riêng cho khách mời VIP.
The invitational dinner did not allow any uninvited attendees.
Bữa tối mời không cho phép bất kỳ người tham dự không được mời nào.
Invitational (Noun)
Một cuộc thi mời.
An invitational competition.
The invitational was held at the local community center.
Cuộc thi mời được tổ chức tại trung tâm cộng đồng địa phương.
There were no invitational events scheduled for next month.
Không có sự kiện mời nào được lên lịch cho tháng tới.
Is the invitational open to participants from other cities?
Cuộc thi mời có mở cho người tham gia từ các thành phố khác không?
The invitational tournament attracted top players from around the world.
Giải đấu mời thu hút các tay vợt hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới.
She did not receive an invitational letter to the exclusive event.
Cô ấy không nhận được lá thư mời đến sự kiện độc quyền.
Họ từ
Từ "invitational" được sử dụng để miêu tả một sự kiện hoặc hoạt động có sự mời để tham gia, thường liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động đua tranh khác, trong đó chỉ những người được mời mới có thể tham gia. Từ này không có sự khác biệt ý nghĩa rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách sử dụng trong ngữ cảnh. Trong văn viết, "invitational" thường đi kèm với các danh từ chỉ loại hình sự kiện như "tournament" hoặc "event".
Từ "invitational" có nguồn gốc từ động từ Latinh "invitare", nghĩa là "mời gọi". Từ này được hình thành thông qua việc thêm hậu tố "-al" vào danh từ "invitation", chỉ sự kiện hoặc hoạt động có tính chất mời gọi. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh thể thao và sự kiện nhằm mô tả các cuộc thi chỉ dành cho những người được mời. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh tính chất lựa chọn và sự kiện có sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho người tham gia.
Từ "invitational" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nói, liên quan đến các sự kiện hoặc cuộc thi mà cần sự tham gia bằng lời mời. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong thể thao, đặc biệt để chỉ những giải đấu dành riêng cho các vận động viên được mời, như giải invitational golf hay thể thao. Ngữ nghĩa của nó thường mang tính chất chính thức và thể hiện sự chọn lọc trong việc tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



