Bản dịch của từ Invulnerable trong tiếng Việt

Invulnerable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Invulnerable (Adjective)

ɪnvˈʌlnɚəbl̩
ɪnvˈʌlnəɹəbl̩
01

Không thể gây tổn hại hoặc thiệt hại.

Impossible to harm or damage.

Ví dụ

The charity organization provided invulnerable support to the vulnerable population.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ không thể tổn thương cho dân số yếu đuối.

The invulnerable security system protected the social media platform from cyber attacks.

Hệ thống bảo mật không thể tổn thương bảo vệ nền tảng truyền thông xã hội khỏi các cuộc tấn công mạng.

The invulnerable legal framework ensured fair treatment for all social classes.

Khung pháp lý không thể tổn thương đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Invulnerable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Invulnerable

Không có idiom phù hợp