Bản dịch của từ Invulnerable trong tiếng Việt
Invulnerable
Invulnerable (Adjective)
Không thể gây tổn hại hoặc thiệt hại.
Impossible to harm or damage.
The charity organization provided invulnerable support to the vulnerable population.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ không thể tổn thương cho dân số yếu đuối.
The invulnerable security system protected the social media platform from cyber attacks.
Hệ thống bảo mật không thể tổn thương bảo vệ nền tảng truyền thông xã hội khỏi các cuộc tấn công mạng.
The invulnerable legal framework ensured fair treatment for all social classes.
Khung pháp lý không thể tổn thương đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả các tầng lớp xã hội.
Họ từ
Từ "invulnerable" có nghĩa là không thể bị tổn thương hoặc không thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, biểu thị trạng thái an toàn tuyệt đối. Được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "invulnerable" không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Với gốc từ Latin "invulnerabilis", thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và văn học, thể hiện sức mạnh hoặc tính bất khả xâm phạm của một đối tượng hoặc nhân vật.
Từ "invulnerable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "invulnerabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "vulnerabilis" xuất phát từ "vulnus" có nghĩa là "vết thương". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh ý nghĩa người hoặc vật không thể bị tổn thương hay bị ảnh hưởng. Ngày nay, "invulnerable" thường được dùng để chỉ tính không thể bị đe dọa trong nhiều lĩnh vực, từ tâm lý đến quân sự.
Từ "invulnerable" không phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn phong hàn lâm. Tuy nhiên, từ này hay được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự miễn nhiễm hoặc không thể bị tổn thương, ví dụ như trong văn học, phim ảnh, hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm lý và thể chất. Điều này cho thấy "invulnerable" thích hợp cho các chủ đề liên quan đến sức mạnh, bảo vệ và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp