Bản dịch của từ Ionically trong tiếng Việt

Ionically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionically(Adverb)

iːˈɒnɪkli
ˌaɪˈɑnɪkɫi
01

Theo cách thức liên quan đến ion hoặc hợp chất ion.

In a manner relating to ions or ionic compounds

Ví dụ
02

Bằng cách sử dụng liên kết ion hoặc các quá trình

By means of ionic bonds or processes

Ví dụ
03

Theo cách ion trong bối cảnh các tương tác ion

In an ionic way in terms of ionic interactions

Ví dụ