Bản dịch của từ Ionizer trong tiếng Việt

Ionizer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionizer (Noun)

ˈaɪənaɪzɚ
ˈaɪənaɪzəɹ
01

Một thiết bị dùng để tạo ra ion.

A device used to produce ions.

Ví dụ

The ionizer improved air quality in my home during the pandemic.

Máy ion hóa đã cải thiện chất lượng không khí trong nhà tôi trong đại dịch.

An ionizer does not eliminate all pollutants from the air.

Máy ion hóa không loại bỏ tất cả các chất ô nhiễm trong không khí.

Ionizer (Verb)

ˈaɪ.əˌnaɪ.zɚ
ˈaɪ.əˌnaɪ.zɚ
01

Để chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành các ion.

To convert atoms or molecules into ions.

Ví dụ

The ionizer converts air molecules into ions, improving indoor air quality.

Máy ion hóa chuyển đổi các phân tử không khí thành ion, cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

An ionizer does not eliminate all pollutants from the air.

Máy ion hóa không loại bỏ tất cả ô nhiễm trong không khí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionizer/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.