Bản dịch của từ Ionizer trong tiếng Việt

Ionizer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ionizer (Noun)

ˈaɪənaɪzɚ
ˈaɪənaɪzəɹ
01

Một thiết bị dùng để tạo ra ion.

A device used to produce ions.

Ví dụ

The ionizer improved air quality in my home during the pandemic.

Máy ion hóa đã cải thiện chất lượng không khí trong nhà tôi trong đại dịch.

An ionizer does not eliminate all pollutants from the air.

Máy ion hóa không loại bỏ tất cả các chất ô nhiễm trong không khí.

Did you buy an ionizer for your office last month?

Bạn đã mua máy ion hóa cho văn phòng của bạn tháng trước chưa?

Ionizer (Verb)

ˈaɪ.əˌnaɪ.zɚ
ˈaɪ.əˌnaɪ.zɚ
01

Để chuyển đổi các nguyên tử hoặc phân tử thành các ion.

To convert atoms or molecules into ions.

Ví dụ

The ionizer converts air molecules into ions, improving indoor air quality.

Máy ion hóa chuyển đổi các phân tử không khí thành ion, cải thiện chất lượng không khí trong nhà.

An ionizer does not eliminate all pollutants from the air.

Máy ion hóa không loại bỏ tất cả ô nhiễm trong không khí.

How does the ionizer work to purify the air effectively?

Máy ion hóa hoạt động như thế nào để làm sạch không khí hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ionizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ionizer

Không có idiom phù hợp