Bản dịch của từ Iraqi trong tiếng Việt
Iraqi

Iraqi (Adjective)
Liên quan đến iraq.
Relating to iraq.
Iraqi culture is rich with traditions and historical significance.
Văn hóa Iraq rất phong phú với các truyền thống và ý nghĩa lịch sử.
Iraqi people do not always receive fair treatment in other countries.
Người Iraq không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng ở các nước khác.
Are Iraqi citizens facing challenges in accessing education?
Liệu công dân Iraq có gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục không?
Iraqi (Noun)
Một người bản địa hoặc cư dân của iraq.
A native or inhabitant of iraq.
An Iraqi artist showcased her work at the Baghdad Art Festival.
Một nghệ sĩ người Iraq đã trưng bày tác phẩm của cô tại Liên hoan Nghệ thuật Baghdad.
Not all Iraqis agree on political issues in their country.
Không phải tất cả người Iraq đều đồng ý về các vấn đề chính trị ở đất nước họ.
Are Iraqis facing challenges in rebuilding their communities after the war?
Người Iraq có đang đối mặt với thách thức trong việc tái xây dựng cộng đồng không?
"Iraqi" là tính từ chỉ liên quan đến Iraq, một quốc gia ở Trung Đông, cũng như người dân hoặc văn hóa của nước này. Trong tiếng Anh, "Iraqi" được sử dụng để chỉ công dân Iraq hoặc các sản phẩm, phong tục liên quan đến quốc gia này. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "Iraqi" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
Từ "Iraqi" được hình thành từ danh từ "Iraq", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "العراق" (al-‘Irāq), không rõ ràng về nguồn gốc nhưng có thể liên quan đến từ tiếng Akkad "uruk", chỉ vùng đất cổ. Ý nghĩa của từ này là "thuộc về Iraq", dùng để chỉ công dân hoặc văn hóa của một quốc gia giàu lịch sử ở Trung Đông. Mặc dù có nguồn gốc từ ngữ nghĩa địa lý, từ "Iraqi" đã phát triển để bao hàm cảm xúc và bản sắc văn hóa của con người nơi đây trong bối cảnh hiện đại.
Từ "Iraqi" có tần suất sử dụng nhất định trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, lịch sử và văn hóa, đặc biệt khi thảo luận về Iraq hoặc người dân Iraq. Ngoài ra, "Iraqi" cũng thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu liên quan đến khu vực Trung Đông, tị nạn và các vấn đề xã hội.