Bản dịch của từ Iraqi trong tiếng Việt

Iraqi

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iraqi (Adjective)

aɪɹˈæki
ɪɹˈæki
01

Liên quan đến iraq.

Relating to iraq.

Ví dụ

Iraqi culture is rich with traditions and historical significance.

Văn hóa Iraq rất phong phú với các truyền thống và ý nghĩa lịch sử.

Iraqi people do not always receive fair treatment in other countries.

Người Iraq không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng ở các nước khác.

Are Iraqi citizens facing challenges in accessing education?

Liệu công dân Iraq có gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục không?

Iraqi (Noun)

aɪɹˈæki
ɪɹˈæki
01

Một người bản địa hoặc cư dân của iraq.

A native or inhabitant of iraq.

Ví dụ

An Iraqi artist showcased her work at the Baghdad Art Festival.

Một nghệ sĩ người Iraq đã trưng bày tác phẩm của cô tại Liên hoan Nghệ thuật Baghdad.

Not all Iraqis agree on political issues in their country.

Không phải tất cả người Iraq đều đồng ý về các vấn đề chính trị ở đất nước họ.

Are Iraqis facing challenges in rebuilding their communities after the war?

Người Iraq có đang đối mặt với thách thức trong việc tái xây dựng cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iraqi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iraqi

Không có idiom phù hợp