Bản dịch của từ Irate trong tiếng Việt
Irate
Irate (Adjective)
She was irate about the unfair treatment at work.
Cô ấy tức giận về cách xử lý không công bằng ở công việc.
He was not irate when discussing social issues in class.
Anh ấy không tức giận khi thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp học.
Were you irate after the heated debate on social media?
Bạn có tức giận sau cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Irate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Irate" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "iratus", có nghĩa là cực kỳ tức giận hoặc phẫn nộ. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau /aɪˈreɪt/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các từ đồng nghĩa khác như "angry" hay "mad", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "irate" trong các văn bản chính thức hay báo chí để chỉ sự tức giận mạnh mẽ.
Từ "irate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "iratus", vốn có nghĩa là "tức giận". Từ này xuất phát từ động từ "irasci", đồng nghĩa với việc nổi giận hoặc bực bội. Từ thế kỷ 15, "irate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái tức giận mạnh mẽ hoặc phẫn nộ. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại phản ánh việc thể hiện cảm xúc dữ dội, thường liên quan đến sự phản kháng hoặc không hài lòng.
Từ "irate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các bài viết học thuật hoặc đề thi nói về cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "irate" thường được sử dụng để mô tả sự tức giận mạnh mẽ, chẳng hạn như khi thảo luận về phản ứng của khách hàng đối với dịch vụ kém hay trong các tình huống pháp lý liên quan đến tranh chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp