Bản dịch của từ Iron-plated trong tiếng Việt
Iron-plated

Iron-plated (Adjective)
Được bao phủ, bảo vệ hoặc gia cố bằng một hoặc nhiều tấm sắt.
Covered protected or strengthened by a plate or plates of iron.
The iron-plated security system protects our neighborhood from crime.
Hệ thống an ninh được bảo vệ bằng sắt bảo vệ khu phố chúng tôi khỏi tội phạm.
The iron-plated fence did not deter the thieves last week.
Hàng rào bằng sắt không ngăn cản bọn trộm tuần trước.
Is the iron-plated door secure enough for our community center?
Cánh cửa bằng sắt có đủ an toàn cho trung tâm cộng đồng của chúng ta không?
Đặc biệt. của tàu chiến: được bảo vệ bằng các tấm sắt hoặc thép.
Specifically of a warship protected by plates of iron or steel.
The USS New Jersey is an iron-plated battleship from World War II.
USS New Jersey là một tàu chiến bọc thép từ Thế chiến II.
No modern ships are iron-plated like those from the past.
Không có tàu hiện đại nào bọc thép như những tàu trong quá khứ.
Is the USS Missouri an iron-plated warship still in use?
USS Missouri có phải là một tàu chiến bọc thép vẫn đang sử dụng không?
"Iron-plated" là một tính từ mô tả một vật thể được bọc hoặc gia cố bằng lớp sắt, thường để tăng cường độ bền và khả năng chống lại tác động từ bên ngoài. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực quân sự hoặc chế tạo, chẳng hạn như tàu chiến hay thiết bị công nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa giữa Anh Mỹ, tuy nhiên, trọng âm và ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "iron-plated" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "iron" (sắt) và "plated" (bọc, đắp). "Iron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum". Thuật ngữ này diễn ra trong ngữ cảnh quân sự và xây dựng, nơi cần sự bảo vệ và độ bền. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc bọc một bề mặt bằng sắt nhằm gia tăng sức chịu đựng và khả năng chống chịu, phản ánh nhu cầu thực tiễn trong việc bảo vệ các công trình hay thiết bị.
Từ "iron-plated" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể mô tả các vật thể hoặc cấu trúc thiết kế đặc biệt. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và quân sự, đặc biệt khi nói về tàu chiến hay xe bọc thép được trang bị lớp bảo vệ bằng sắt. Sự mô tả này thường liên quan đến tính bảo vệ và độ bền của vật liệu.