Bản dịch của từ Ironclad trong tiếng Việt
Ironclad

Ironclad (Adjective)
Được bao phủ hoặc bảo vệ bằng sắt.
Covered or protected with iron.
The new policy has ironclad support from the community leaders.
Chính sách mới nhận được sự ủng hộ vững chắc từ các lãnh đạo cộng đồng.
The proposal is not ironclad and needs more community input.
Đề xuất này không vững chắc và cần thêm ý kiến từ cộng đồng.
Is the agreement with the city council ironclad enough to proceed?
Liệu thỏa thuận với hội đồng thành phố có đủ vững chắc để tiến hành không?
Ironclad (Noun)
The USS Monitor was an ironclad used during the Civil War.
USS Monitor là một tàu chiến bằng sắt được sử dụng trong Nội chiến.
No ironclad ships were used in World War I.
Không có tàu chiến bằng sắt nào được sử dụng trong Thế chiến thứ nhất.
What features made the ironclad ships effective in battles?
Những đặc điểm nào làm cho tàu chiến bằng sắt hiệu quả trong các trận chiến?
Họ từ
"Ironclad" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả điều gì đó rất chắc chắn, không thể thay đổi hoặc không thể phá vỡ. Từ này bắt nguồn từ nghĩa đen là "bọc sắt", liên quan đến các tàu thủy có thể bảo vệ khỏi các cuộc tấn công. Ở cả Anh và Mỹ, "ironclad" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong văn nói, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý để chỉ các điều khoản có tính ràng buộc cao.
Từ "ironclad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "iron" (sắt) và "clad" (bao bọc, che phủ). "Clad" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "cladian", có nghĩa là "bọc lại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những chiến hạm được bao bọc bằng sắt trong thế kỷ 19, mang lại khả năng chống đạn cao. Ngày nay, "ironclad" được dùng để chỉ sự bảo đảm vững chắc, không thể phá vỡ, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của sự bảo vệ và sức mạnh.
Từ "ironclad" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến bảo vệ ý tưởng hoặc luật pháp, nơi cần thể hiện sự chắc chắn và không thể thay đổi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các hợp đồng, điều khoản hoặc nguyên tắc có tính chất không thể phản bác trong kinh doanh và pháp lý, thể hiện sự mạnh mẽ và bền vững của một điều khoản nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp