Bản dịch của từ Ironclad trong tiếng Việt

Ironclad

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ironclad (Adjective)

ˈaɪɚnklæd
ˈaɪəɹnklˈæd
01

Được bao phủ hoặc bảo vệ bằng sắt.

Covered or protected with iron.

Ví dụ

The new policy has ironclad support from the community leaders.

Chính sách mới nhận được sự ủng hộ vững chắc từ các lãnh đạo cộng đồng.

The proposal is not ironclad and needs more community input.

Đề xuất này không vững chắc và cần thêm ý kiến từ cộng đồng.

Is the agreement with the city council ironclad enough to proceed?

Liệu thỏa thuận với hội đồng thành phố có đủ vững chắc để tiến hành không?

Ironclad (Noun)

ˈaɪɚnklæd
ˈaɪəɹnklˈæd
01

Một tàu chiến thế kỷ 19 được bọc giáp.

A 19thcentury warship with armour plating.

Ví dụ

The USS Monitor was an ironclad used during the Civil War.

USS Monitor là một tàu chiến bằng sắt được sử dụng trong Nội chiến.

No ironclad ships were used in World War I.

Không có tàu chiến bằng sắt nào được sử dụng trong Thế chiến thứ nhất.

What features made the ironclad ships effective in battles?

Những đặc điểm nào làm cho tàu chiến bằng sắt hiệu quả trong các trận chiến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ironclad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ironclad

Không có idiom phù hợp