Bản dịch của từ Plating trong tiếng Việt
Plating

Plating (Noun)
The royal family's dinnerware featured intricate gold plating.
Bộ đồ ăn của gia đình hoàng gia được mạ vàng phức tạp.
The jewelry store offered custom silver plating for special occasions.
Cửa hàng trang sức cung cấp dịch vụ mạ bạc tùy chỉnh cho những dịp đặc biệt.
The antique watch was restored with a new metal plating.
Đồng hồ cổ đã được phục hồi bằng lớp mạ kim loại mới.
She learned the art of plating to create unique scarves.
Cô đã học nghệ thuật mạ để tạo ra những chiếc khăn quàng cổ độc đáo.
The plating technique made her social knitting group famous.
Kỹ thuật mạ đã khiến nhóm đan lát xã hội của cô trở nên nổi tiếng.
Plating added texture and color to the handmade blankets they donated.
Việc mạ đã thêm họa tiết và màu sắc cho những chiếc chăn thủ công mà họ tặng.
During the annual social event, the highlight was the plating race.
Trong sự kiện xã hội thường niên, nổi bật là cuộc đua mạ.
Participants eagerly awaited the plating competition at the country club.
Những người tham gia háo hức chờ đợi cuộc thi mạ tại câu lạc bộ đồng quê.
The prestigious plating event attracted top jockeys and wealthy spectators.
Sự kiện mạ uy tín đã thu hút những tay đua hàng đầu và những khán giả giàu có.
Her plating of silver cutlery added elegance to the dinner party.
Việc mạ dao kéo bằng bạc của cô đã tăng thêm sự sang trọng cho bữa tiệc tối.
The royal family's plating of gold jewelry symbolized wealth and status.
Việc mạ đồ trang sức bằng vàng của gia đình hoàng gia tượng trưng cho sự giàu có và địa vị.
The restaurant's plating of dishes showcased culinary artistry and creativity.
Việc mạ các món ăn của nhà hàng thể hiện nghệ thuật ẩm thực và sự sáng tạo.
Dạng danh từ của Plating (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plating | Platings |
Họ từ
"Plating" là thuật ngữ chỉ quá trình bao phủ một bề mặt bằng một lớp vật liệu mỏng, thường là kim loại, nhằm cải thiện tính chất bề mặt như độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, "plating" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, "plating" có thể đề cập đến cách trình bày món ăn, thể hiện nghệ thuật trong việc sắp xếp thực phẩm.
Từ "plating" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "platere", có nghĩa là "sắp xếp", "đặt lên", hoặc "bọc". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động bao phủ một bề mặt bằng vật liệu khác để bảo vệ hoặc trang trí. Ngày nay, "plating" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, nơi nó diễn tả nghệ thuật sắp xếp và trang trí các món ăn, nhằm nâng cao trải nghiệm ẩm thực và thẩm mỹ.
Từ "plating" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Nghe và Viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc công nghiệp chế biến thực phẩm. Trong lĩnh vực khoa học, từ này liên quan đến quá trình bọc kim loại hoặc lớp phủ lên các bề mặt. Ngoài ra, người ta còn sử dụng "plating" khi đề cập đến việc trình bày món ăn trong văn hóa ẩm thực. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các ngữ cảnh chuyên môn và hàng ngày liên quan đến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

