Bản dịch của từ Ironware trong tiếng Việt
Ironware

Ironware (Noun)
Many households use ironware for cooking and serving meals.
Nhiều hộ gia đình sử dụng đồ sắt để nấu ăn và phục vụ.
Not everyone prefers ironware over modern kitchen tools.
Không phải ai cũng thích đồ sắt hơn dụng cụ nhà bếp hiện đại.
Is ironware still popular in Vietnamese kitchens today?
Đồ sắt có còn phổ biến trong bếp Việt Nam ngày nay không?
Họ từ
Từ "ironware" chỉ các sản phẩm làm từ sắt, đặc biệt là dụng cụ, vật dụng gia đình hoặc thiết bị công nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ các mặt hàng như dụng cụ nấu ăn hoặc đồ dùng trong nhà được làm từ sắt. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "ironware" với ý nghĩa tương tự, nhưng ở Mỹ, có thể phổ biến hơn khi nói về các sản phẩm đặc biệt như đồ gia dụng.
Từ "ironware" được hình thành từ các thành phần "iron" và "ware". Trong đó, "iron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ferrum", đề cập đến kim loại sắt, trong khi "ware" xuất phát từ tiếng Trung cổ "war", nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Lịch sử cho thấy "ironware" thường đề cập đến các đồ vật được làm từ sắt, như dụng cụ và thiết bị, thể hiện rõ vai trò quan trọng của kim loại này trong sản xuất và chế tạo từ xa xưa đến hiện tại.
Từ "ironware" thường không được sử dụng rộng rãi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các bối cảnh liên quan đến đồ dùng, dụng cụ bằng sắt, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồ gia dụng hoặc ngành công nghiệp sản xuất. Trong các tình huống thông thường, "ironware" có thể liên quan đến các chế phẩm nhà bếp hoặc trang trí nội thất, phản ánh sự bền vững và tính năng sử dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp