Bản dịch của từ Ironware trong tiếng Việt

Ironware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ironware (Noun)

ˈaɪəɹnwɛɹ
ˈaɪəɹnwɛɹ
01

Các sản phẩm bằng sắt, thường là đồ dùng gia đình.

Articles made of iron typically domestic implements.

Ví dụ

Many households use ironware for cooking and serving meals.

Nhiều hộ gia đình sử dụng đồ sắt để nấu ăn và phục vụ.

Not everyone prefers ironware over modern kitchen tools.

Không phải ai cũng thích đồ sắt hơn dụng cụ nhà bếp hiện đại.

Is ironware still popular in Vietnamese kitchens today?

Đồ sắt có còn phổ biến trong bếp Việt Nam ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ironware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ironware

Không có idiom phù hợp