Bản dịch của từ Irrationalism trong tiếng Việt

Irrationalism

Noun [U/C]

Irrationalism (Noun)

ɪɹˈæʃənˌl̩ɪzəm
ɪɹˈæʃənˌl̩ɪzəm
01

Một hệ thống niềm tin hoặc hành động coi thường hoặc mâu thuẫn với các nguyên tắc hợp lý.

A system of belief or action that disregards or contradicts rational principles.

Ví dụ

Irrationalism challenges logical reasoning in social decision-making processes.

Chủ nghĩa phi lý thách thức lý luận hợp lý trong quyết định xã hội.

The rise of irrationalism can lead to misguided social policies.

Sự gia tăng của chủ nghĩa phi lý có thể dẫn đến chính sách xã hội sai lầm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrationalism

Không có idiom phù hợp