Bản dịch của từ Irrationalism trong tiếng Việt
Irrationalism

Irrationalism (Noun)
Irrationalism challenges logical reasoning in social decision-making processes.
Chủ nghĩa phi lý thách thức lý luận hợp lý trong quyết định xã hội.
The rise of irrationalism can lead to misguided social policies.
Sự gia tăng của chủ nghĩa phi lý có thể dẫn đến chính sách xã hội sai lầm.
Irrationalism in social contexts can hinder progress and development.
Chủ nghĩa phi lý trong ngữ cảnh xã hội có thể ngăn trở tiến bộ và phát triển.
Irrationalism là một thuật ngữ triết học chỉ quan điểm cho rằng lý trí và lý luận không phải là cơ sở duy nhất cho việc hiểu biết hay hành động của con người. Thay vào đó, nó nhấn mạnh sự quan trọng của cảm xúc, trực giác và những yếu tố phi lý trí trong việc hình thành suy nghĩ và quyết định. Trong tiếng Anh, "irrationalism" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và viết, nhưng có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh triết học khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "irrationalism" bắt nguồn từ tiếng Latin "irrationalis", với "in-" có nghĩa là "không" và "rationalis" có nghĩa là "hợp lý". Nghĩa đen của từ này là "không hợp lý" hoặc "không lý trí". Khái niệm này đã xuất hiện trong triết học vào cuối thế kỷ 19, như một phản ứng chống lại chủ nghĩa lý trí, nhấn mạnh vai trò của cảm xúc và bản năng trong hành vi con người. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học và tâm lý học để chỉ những khía cạnh không lý trí trong quyết định và tư duy.
Irrationalism là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về triết học, khoa học xã hội và nghiên cứu tâm lý, đặc biệt là khi phân tích những quan điểm trái ngược với lý trí hoặc lý thuyết logic. Nó cũng có thể gặp trong các cuộc tranh luận về quyết định không hợp lý trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.