Bản dịch của từ Irrationalism trong tiếng Việt
Irrationalism
Noun [U/C]
Irrationalism (Noun)
ɪɹˈæʃənˌl̩ɪzəm
ɪɹˈæʃənˌl̩ɪzəm
Ví dụ
Irrationalism challenges logical reasoning in social decision-making processes.
Chủ nghĩa phi lý thách thức lý luận hợp lý trong quyết định xã hội.
The rise of irrationalism can lead to misguided social policies.
Sự gia tăng của chủ nghĩa phi lý có thể dẫn đến chính sách xã hội sai lầm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irrationalism
Không có idiom phù hợp