Bản dịch của từ Irrecognizable trong tiếng Việt

Irrecognizable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrecognizable (Adjective)

ɨɹˈɛkəɡnəzəl
ɨɹˈɛkəɡnəzəl
01

(cổ xưa, hiếm có) không thể nhận ra.

Archaic rare unable to be recognized.

Ví dụ

The man's face was so disfigured, he was irrecognizable.

Khuôn mặt của người đàn ông bị biến dạng nên không thể nhận ra.

She felt relieved when her old photos were irrecognizable to others.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi những bức ảnh cũ của mình không thể nhận ra.

Isn't it surprising how quickly a place can become irrecognizable?

Liệu bạn có ngạc nhiên khi một nơi có thể trở nên không thể nhận ra nhanh chóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irrecognizable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irrecognizable

Không có idiom phù hợp