Bản dịch của từ Irrefutable trong tiếng Việt
Irrefutable

Irrefutable (Adjective)
Không thể phủ nhận hay bác bỏ.
Impossible to deny or disprove.
His evidence was irrefutable.
Bằng chứng của anh ấy không thể bác bỏ.
There is no irrefutable proof of the crime.
Không có bằng chứng không thể bác bỏ về tội phạm.
Is irrefutable data crucial for academic research?
Dữ liệu không thể bác bỏ có quan trọng cho nghiên cứu học thuật không?
Từ "irrefutable" mang ý nghĩa là không thể chối cãi, chứng minh hoặc bác bỏ, thường được sử dụng để mô tả một luận điểm, bằng chứng hoặc lý lẽ chắc chắn đến mức không thể phủ nhận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "irrefutable" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàn lâm hoặc pháp lý, thể hiện tính chắc chắn và thuyết phục.
Từ "irrefutable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cấu thành từ tiền tố "ir-" biểu thị sự phủ định và "refutare", nghĩa là bác bỏ. Trong tiếng Latin, "refutare" kết hợp giữa "re-" (trở lại) và "futare" (đẩy ra). Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa không thể bị bác bỏ hoặc chứng minh sai, nhấn mạnh tính vững chắc và thuyết phục của một lập luận hay chứng cứ trong văn hóa hàn lâm hiện đại.
Từ "irrefutable" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận trí thức hoặc phản biện. Ở phần Reading và Writing, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học, pháp lý hoặc triết học, biểu thị các lập luận không thể bị bác bỏ. Trong ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc tranh luận, nhằm khẳng định tính chắc chắn của thông tin hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
