Bản dịch của từ Irrefutable trong tiếng Việt

Irrefutable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrefutable (Adjective)

ɪɹəfjˈutəbl
ɪɹˈɛfjətəbl
01

Không thể phủ nhận hay bác bỏ.

Impossible to deny or disprove.

Ví dụ

His evidence was irrefutable.

Bằng chứng của anh ấy không thể bác bỏ.

There is no irrefutable proof of the crime.

Không có bằng chứng không thể bác bỏ về tội phạm.

Is irrefutable data crucial for academic research?

Dữ liệu không thể bác bỏ có quan trọng cho nghiên cứu học thuật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irrefutable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] It is an fact that personal development is a key element for career development and progress in the job [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Irrefutable

Không có idiom phù hợp