Bản dịch của từ Irrelevance trong tiếng Việt
Irrelevance

Irrelevance (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không liên quan.
The quality or state of being irrelevant.
The irrelevance of outdated traditions in modern society is evident.
Sự không liên quan của các truyền thống lỗi thời trong xã hội hiện đại rõ ràng.
The irrelevance of old customs can hinder social progress.
Sự không liên quan của các phong tục cũ có thể ngăn trở tiến bộ xã hội.
The irrelevance of certain social norms is being questioned by many.
Sự không liên quan của một số quy chuẩn xã hội đang bị nhiều người nghi ngờ.
Họ từ
Từ "irrelevance" chỉ sự không liên quan hoặc thiếu sự quan trọng đối với một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ thông tin hoặc yếu tố không có ảnh hưởng đến cuộc thảo luận hoặc kết luận. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "irrelevance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "ir-" mang nghĩa phủ định và "relevant" xuất phát từ "relevare", nghĩa là "nâng lên" hay "liên quan". Trong tiếng Latin, "relevare" có nghĩa là điều gì đó có giá trị liên quan đến một chủ đề cụ thể. Theo thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ sự thiếu liên quan hoặc không thích hợp trong bối cảnh, phản ánh sự cắt đứt với thông tin hoặc chủ đề chủ yếu.
Từ "irrelevance" thường được sử dụng trong bối cảnh thi IELTS, nhất là trong các phần Writing và Speaking, nơi học viên cần phân tích hoặc thảo luận về sự liên quan của các vấn đề. Tần suất xuất hiện của từ này không cao nhưng vẫn có thể thấy trong các bài viết mang tính phản biện. Ngoài ra, trong các bối cảnh như nghiên cứu học thuật hay truyền thông, "irrelevance" thường được dùng để chỉ ra sự không liên quan của thông tin hoặc ý tưởng, ảnh hưởng đến tính chính xác của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



