Bản dịch của từ Irrelevancy trong tiếng Việt

Irrelevancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irrelevancy (Noun)

ɪɹˈɛləvnsi
ɪɹˈɛləvnsi
01

Chất lượng của việc không liên quan hoặc không quan trọng.

The quality of being irrelevant or unimportant.

Ví dụ

The irrelevancy of social media in education is often debated among teachers.

Sự không liên quan của mạng xã hội trong giáo dục thường được thảo luận giữa các giáo viên.

Many students find the irrelevancy of some topics frustrating during discussions.

Nhiều sinh viên thấy sự không liên quan của một số chủ đề thật bực bội trong các cuộc thảo luận.

Is the irrelevancy of certain social issues affecting our community's progress?

Liệu sự không liên quan của một số vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irrelevancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
[...] For instance, when playing with other children, being the best is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề children ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's fascinating how these tools have streamlined our lives and made distance virtually [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] To begin with, many students may find school lessons tedious and to their life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am usually bogged down in general and information that I do not know what my customers like the most [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Irrelevancy

Không có idiom phù hợp