Bản dịch của từ Irrelevancy trong tiếng Việt
Irrelevancy

Irrelevancy (Noun)
Chất lượng của việc không liên quan hoặc không quan trọng.
The quality of being irrelevant or unimportant.
The irrelevancy of social media in education is often debated among teachers.
Sự không liên quan của mạng xã hội trong giáo dục thường được thảo luận giữa các giáo viên.
Many students find the irrelevancy of some topics frustrating during discussions.
Nhiều sinh viên thấy sự không liên quan của một số chủ đề thật bực bội trong các cuộc thảo luận.
Is the irrelevancy of certain social issues affecting our community's progress?
Liệu sự không liên quan của một số vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến sự tiến bộ của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Thuật ngữ "irrelevancy" chỉ tình trạng hoặc thuộc tính của việc không liên quan, không thích hợp trong một ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, "irrelevancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, triết học và nghiên cứu. Khác với "irrelevance", từ này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ở cả hai dạng Anh-Mỹ, ý nghĩa của từ này giống nhau, nhưng cấu trúc sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp chính thức.
Từ "irrelevancy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "irrelevans", được tạo thành từ tiền tố "ir-" (không) và "relevans" (có liên quan). "Relevans" lại xuất phát từ động từ "relevare", nghĩa là làm nhẹ bớt, có liên quan đến việc làm rõ và thu hút sự chú ý. Qua thời gian, "irrelevancy" phát triển để chỉ những điều không có mối liên hệ hoặc không quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định, phản ánh sự thiếu hụt về sự hữu ích trong giao tiếp và suy nghĩ.
Từ "irrelevancy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về thông tin không liên quan đến chủ đề chính. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong văn bản học thuật khi phân tích các luận điểm không có giá trị. Trong Viết và Nói, "irrelevancy" đôi khi được sử dụng để phản biện hay chỉ trích ý kiến không đúng trọng tâm trong các cuộc trao đổi học thuật hoặc phỏng vấn. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống chính trị hoặc kinh doanh khi bàn về thông tin không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



