Bản dịch của từ Irreligious trong tiếng Việt

Irreligious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreligious(Adjective)

ˌɪrɪlˈɪdʒəs
ˌɪrəˈɫɪdʒəs
01

Thiếu tôn giáo

Lacking religion

Ví dụ
02

Không tin tưởng hoặc thể hiện sự thiếu niềm tin vào một tôn giáo.

Disbelieving or showing a lack of belief in a religion

Ví dụ
03

Không liên quan đến tôn giáo hay các hoạt động tôn giáo.

Not connected with religion or religious practices

Ví dụ