Bản dịch của từ Irreligious trong tiếng Việt

Irreligious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreligious (Adjective)

ɪɹɪlˈɪdʒəs
ɪɹɪlˈɪdʒəs
01

Thờ ơ hoặc thù địch với tôn giáo, hoặc không có niềm tin tôn giáo.

Indifferent or hostile to religion or having no religious beliefs.

Ví dụ

Many irreligious people support secular policies in public education.

Nhiều người vô thần ủng hộ các chính sách thế tục trong giáo dục công.

Irreligious views are often misunderstood in religious communities.

Quan điểm vô thần thường bị hiểu lầm trong các cộng đồng tôn giáo.

Are irreligious beliefs common in today's society?

Liệu niềm tin vô thần có phổ biến trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irreligious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irreligious

Không có idiom phù hợp