Bản dịch của từ Irreproachably trong tiếng Việt
Irreproachably

Irreproachably (Adverb)
Theo cách không thể bị chỉ trích hay lên án; không chỗ trách được.
In a way that cannot be criticized or condemned blamelessly.
The community members acted irreproachably during the recent charity event.
Các thành viên cộng đồng đã hành động không thể chỉ trích trong sự kiện từ thiện gần đây.
They did not behave irreproachably at the town meeting last week.
Họ đã không hành xử không thể chỉ trích tại cuộc họp thị trấn tuần trước.
Did the volunteers work irreproachably during the social project last year?
Các tình nguyện viên đã làm việc không thể chỉ trích trong dự án xã hội năm ngoái chưa?
Họ từ
Từ "irreproachably" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "irreproachable", mang nghĩa là không đáng bị khiển trách hay phê phán. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự hoàn hảo, không có sai sót. Về mặt ngữ âm, "irreproachably" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa, nơi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng việc sử dụng từ này trong môi trường trang trọng hơn.
Từ "irreproachably" xuất phát từ gốc Latin "reprochare", có nghĩa là "khiển trách" hoặc "trách móc", trong đó tiền tố "ir-" mang ý nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh cách thức phê phán hoặc chỉ trích. Ngày nay, "irreproachably" biểu thị trạng thái hoàn hảo không thể bị chỉ trích, liên quan đến sự hoàn mỹ trong hành động hoặc phẩm hạnh, phản ánh nguyên gốc của việc không thể bị trách móc.
Từ "irreproachably" là một từ có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường yêu cầu sự rõ ràng và dễ hiểu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến tiêu chuẩn đạo đức hoặc hành vi tốt, nhấn mạnh tính hoàn hảo và không có chỗ để chỉ trích. Nó thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài luận, nơi phẩm chất và chuẩn mực đạo đức được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp