Bản dịch của từ Irreproducibility trong tiếng Việt
Irreproducibility

Irreproducibility (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể sản xuất được.
The quality or state of being irreproducible.
The irreproducibility of social experiments can affect their credibility significantly.
Tính không thể tái sản xuất của các thí nghiệm xã hội có thể ảnh hưởng lớn đến độ tin cậy.
The researchers did not address the irreproducibility in their study findings.
Các nhà nghiên cứu đã không đề cập đến tính không thể tái sản xuất trong kết quả nghiên cứu của họ.
Is the irreproducibility of social data a common issue in research?
Tính không thể tái sản xuất của dữ liệu xã hội có phải là vấn đề phổ biến trong nghiên cứu không?
Họ từ
"Không thể tái sản xuất" (irreproducibility) đề cập đến tình trạng mà một kết quả nghiên cứu không thể được lặp lại hoặc xác minh thông qua các thí nghiệm hoặc nghiên cứu tiếp theo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học để mô tả những khó khăn trong việc khẳng định tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu. Tình trạng này ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính toàn vẹn của nghiên cứu và có thể dẫn đến khủng hoảng trong các lĩnh vực như y học và tâm lý học.
Từ "irreproducibility" bắt nguồn từ tiếng Latin với tiền tố "ir-" (không) và động từ "reproducere" (tái sản xuất). Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên trong các lĩnh vực khoa học vào thế kỷ 20, thường liên quan đến khả năng lặp lại của các kết quả nghiên cứu. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, tức là tình trạng không thể tái tạo kết quả, một vấn đề quan trọng trong nghiên cứu khoa học và thử nghiệm.
Từ "irreproducibility" thường ít xuất hiện trong các tài liệu của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được liên hệ với các ngữ cảnh trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, nơi vấn đề này thường được đề cập đến khi thảo luận về độ tin cậy và tính hợp lệ của các kết quả nghiên cứu. Tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm các hội thảo khoa học, bài báo nghiên cứu, và tài liệu chính sách liên quan đến nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất