Bản dịch của từ Irresistibility trong tiếng Việt
Irresistibility

Irresistibility (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể cưỡng lại được.
The quality or state of being irresistible.
The irresistibility of social media attracts millions of users daily.
Sự không thể cưỡng lại của mạng xã hội thu hút hàng triệu người dùng hàng ngày.
The event's irresistibility does not guarantee full attendance.
Sự không thể cưỡng lại của sự kiện không đảm bảo tất cả mọi người tham dự.
Is the irresistibility of influencers changing social interactions today?
Sự không thể cưỡng lại của người có ảnh hưởng đang thay đổi tương tác xã hội hôm nay phải không?
Họ từ
Từ "irresistibility" (nghĩa là sự không thể cưỡng lại) chỉ khả năng hoặc tính chất của một điều gì đó khiến người khác không thể từ chối hoặc kháng cự. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự "irresistibility" có thể được áp dụng khác nhau, tùy thuộc vào những yếu tố như thị hiếu và sở thích cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để diễn tả sức hấp dẫn mạnh mẽ.
Từ "irresistibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "irresistibilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "resistibilis" (có khả năng chống lại). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa không thể chống lại hoặc không thể cưỡng lại. Sự phát triển này phản ánh tính chất hấp dẫn mạnh mẽ của một điều gì đó, cho thấy rằng mặc dù có thể nhận thức được sự lựa chọn, nhưng sức mạnh lôi cuốn khiến con người không thể từ chối.
Từ "irresistibility" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản khảo sát về tâm lý học hoặc nghiên cứu xã hội, liên quan đến sức hút mạnh mẽ của một chủ đề hoặc người nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sức hấp dẫn không thể cưỡng lại của sản phẩm, quảng cáo hoặc trải nghiệm, góp phần tạo ra động lực tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp