Bản dịch của từ Irreverently trong tiếng Việt
Irreverently

Irreverently (Adverb)
He spoke irreverently about the importance of social norms in society.
Anh ấy nói một cách thiếu tôn trọng về tầm quan trọng của các chuẩn mực xã hội.
They do not irreverently challenge social traditions during the festival.
Họ không thách thức một cách thiếu tôn trọng các truyền thống xã hội trong lễ hội.
Do you think she acted irreverently towards the community leaders?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy đã hành động một cách thiếu tôn trọng với các lãnh đạo cộng đồng không?
Họ từ
Từ "irreverently" là trạng từ chỉ hành động không tôn trọng hoặc thiếu sự kính trọng đối với những điều thường được coi trọng. Từ này bắt nguồn từ tính từ "irreverent". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương đồng, tuy nhiên, phong cách diễn đạt và tông điệu có thể khác nhau; người nói tiếng Anh Mỹ thường dùng nó trong các ngữ cảnh hài hước hay phê phán hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong các bài bình luận mang tính châm biếm hơn.
Từ "irreverently" bắt nguồn từ tiếng Latin "irreverens", kết hợp giữa tiền tố "in-" (không) và "reverens" (tôn kính). Ban đầu, "reverens" xuất phát từ "revereri", có nghĩa là tôn trọng hoặc kính sợ. Qua thời gian, "irreverently" mang nghĩa hành xử hoặc nói năng một cách thiếu tôn trọng, thường hướng tới các tín ngưỡng hoặc chuẩn mực xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong văn hóa hiện đại, nơi mà sự chỉ trích và hoài nghi được coi là phổ biến hơn.
Từ "irreverently" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hay thái độ không tôn trọng, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến văn hóa hoặc tôn giáo. Cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thông, hoặc trong các tác phẩm văn học nhằm phê phán sự tuân thủ quy tắc xã hội.