Bản dịch của từ Irritated trong tiếng Việt
Irritated

Irritated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kích thích.
Simple past and past participle of irritate.
She was irritated by his constant interruptions during the presentation.
Cô ấy bị làm phiền bởi sự gián đoạn liên tục của anh ta trong bài thuyết trình.
He wasn't irritated by the noise in the crowded IELTS speaking room.
Anh ấy không bị làm phiền bởi tiếng ồn trong phòng thi nói IELTS đông người.
Were you irritated by the examiner's questions during the writing test?
Bạn có bị làm phiền bởi câu hỏi của người chấm thi trong bài kiểm tra viết không?
Dạng động từ của Irritated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Irritate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Irritated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Irritated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Irritates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Irritating |
Họ từ
Từ "irritated" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái khó chịu, bực bội hoặc kích thích của một người do một tác nhân nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɪrɪteɪtɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cách phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn với âm 'r'. Về mặt sử dụng, "irritated" thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người cảm thấy phiền toái, có thể do các tình huống khác nhau như tiếng ồn hoặc sự bất thuận.
Từ "irritated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "irritare", có nghĩa là "kích thích" hay "gây khó chịu". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (trong, vào) và "ritus" (hành động, nghi thức). Trong ngữ cảnh hiện đại, "irritated" chỉ trạng thái khó chịu, tức giận hoặc lo âu, phản ánh sự gia tăng cảm xúc tiêu cực do tác động từ bên ngoài. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ cho thấy một quá trình phát triển từ việc kích thích đến cảm xúc căng thẳng.
Từ "irritated" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi người học có thể mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được dùng để diễn đạt cảm giác khó chịu, không hài lòng với một tình huống hay hành động nào đó, chẳng hạn khi gặp phải áp lực công việc, sự chen chúc trong giao thông, hay sự thiếu tôn trọng từ người khác. Sự phổ biến của từ này cho thấy khả năng diễn đạt trạng thái cảm xúc tinh tế trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


