Bản dịch của từ Isabelline trong tiếng Việt
Isabelline

Isabelline (Adjective)
The isabelline horse won first place in the local competition.
Con ngựa isabelline đã giành giải nhất trong cuộc thi địa phương.
Many people do not prefer isabelline pets due to their unique color.
Nhiều người không thích thú cưng isabelline vì màu sắc đặc biệt của chúng.
Is the isabelline color common among farm animals in Iowa?
Màu isabelline có phổ biến trong số động vật trang trại ở Iowa không?
Isabelline là một tính từ mô tả màu sắc nhạt, thường được miêu tả là màu nâu nhạt hoặc màu vàng nhạt, thường có màu sắc giống với da. Từ nguyên của "isabelline" có nguồn gốc từ sự liên quan tới Nữ hoàng Isabella của Tây Ban Nha, người đã làm cho màu sắc này trở nên nổi bật qua một sự tích lịch sử. Isabelline không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng cùng một cách viết và nghĩa trong ngữ cảnh mô tả màu sắc.
Từ "isabelline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Isabella", ám chỉ đến tên của một nữ hoàng Tây Ban Nha, Isabel I, người đã khởi xướng nhiều cuộc thám hiểm vào thế kỷ 15. Thời kỳ này cũng gắn liền với sự phát triển của các sắc thái màu sắc mới. "Isabelline" được dùng để chỉ màu sắc nhạt, thường có tông màu vàng nhạt hoặc be, mang theo ý nghĩa lịch sử về sự quý phái và tầng lớp thượng lưu, kết nối với sự biểu hiện của sự tinh tế và trang nhã trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "isabelline" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả màu sắc hoặc phong cách nghệ thuật. Trong viết luận, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sắc thái tinh tế về màu sắc. Trong giao tiếp hàng ngày, "isabelline" thường không được sử dụng và chỉ được tìm thấy trong các tài liệu liên quan đến nghệ thuật, thiết kế hoặc thời trang.