Bản dịch của từ Isocyanate trong tiếng Việt
Isocyanate

Isocyanate (Noun)
Isocyanate compounds are used in many social housing projects for insulation.
Các hợp chất isocyanate được sử dụng trong nhiều dự án nhà ở xã hội để cách nhiệt.
Isocyanate is not commonly known among the general public.
Isocyanate không được công chúng biết đến nhiều.
Are isocyanate levels monitored in public buildings for safety?
Có giám sát mức độ isocyanate trong các tòa nhà công cộng để đảm bảo an toàn không?
Isocyanate là một hợp chất hóa học chứa nhóm –N=C=O, thường được sử dụng trong sản xuất polyurethane và các vật liệu cách điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, isocyanate có thể được coi là một chất nguy hiểm đối với sức khỏe con người, do khả năng gây kích ứng đường hô hấp và dị ứng.
Từ "isocyanate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, xuất phát từ tiền tố "iso-" có nghĩa là "đúng" hoặc "tương tự", và "cyanate", từ "cyano-" chỉ màu xanh lam, liên quan đến cyanogen. Trong hóa học, isocyanate là nhóm chức chứa một nguyên tử cacbon liên kết với nitơ qua một liên kết đôi. Từ này được phát triển trong thế kỷ 19, phản ánh sự tiến bộ trong hóa học hữu cơ, phổ biến trong sản xuất nhựa và hóa chất công nghiệp hiện nay.
Isocyanate là một thuật ngữ hóa học thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần thi viết và nghe liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Ngoài ra, isocyanate thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về các hóa chất công nghiệp, vật liệu composite, và trong lĩnh vực bảo vệ môi trường liên quan đến độc tính và an toàn lao động. Tần suất sử dụng từ này càng tăng trong các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp