Bản dịch của từ Isocyanate trong tiếng Việt

Isocyanate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isocyanate (Noun)

aɪsəsˈaɪəneɪt
aɪsəsˈaɪəneɪt
01

Một muối hoặc este của axit isocyanic.

A salt or ester of isocyanic acid.

Ví dụ

Isocyanate compounds are used in many social housing projects for insulation.

Các hợp chất isocyanate được sử dụng trong nhiều dự án nhà ở xã hội để cách nhiệt.

Isocyanate is not commonly known among the general public.

Isocyanate không được công chúng biết đến nhiều.

Are isocyanate levels monitored in public buildings for safety?

Có giám sát mức độ isocyanate trong các tòa nhà công cộng để đảm bảo an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isocyanate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isocyanate

Không có idiom phù hợp