Bản dịch của từ Isogenous trong tiếng Việt

Isogenous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isogenous (Adjective)

aɪsˈɑdʒənəs
aɪsˈɑdʒənəs
01

(sinh học) có cùng nguồn gốc (hoặc tương tự).

Biology having the same or similar origin.

Ví dụ

The isogenous groups share similar cultural backgrounds in our community.

Các nhóm đồng nguyên có nền văn hóa tương tự trong cộng đồng của chúng ta.

Isogenous communities do not always have diverse perspectives on social issues.

Các cộng đồng đồng nguyên không phải lúc nào cũng có quan điểm đa dạng về các vấn đề xã hội.

Are the isogenous families more likely to support each other?

Có phải các gia đình đồng nguyên có khả năng hỗ trợ lẫn nhau hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isogenous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isogenous

Không có idiom phù hợp