Bản dịch của từ Isolation trong tiếng Việt
Isolation
Isolation (Noun Uncountable)
Sự cô lập, sự tách biệt.
Isolation, separation.
Social isolation can lead to feelings of loneliness and depression.
Sự cô lập với xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và trầm cảm.
During the pandemic, many people experienced isolation due to lockdown measures.
Trong đại dịch, nhiều người đã trải qua sự cô lập do các biện pháp phong tỏa.
Isolation from friends and family can have negative impacts on mental health.
Sự cô lập với bạn bè và gia đình có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
Kết hợp từ của Isolation (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enforced isolation Cách ly bắt buộc | Enforced isolation during the pandemic affected many people's mental health negatively. Sự cô lập bắt buộc trong đại dịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của nhiều người. |
Complete isolation Sự cô lập hoàn toàn | Many students experience complete isolation during their ielts preparation process. Nhiều sinh viên trải qua sự cô lập hoàn toàn trong quá trình chuẩn bị ielts. |
Relative isolation Tách biệt tương đối | Many students experience relative isolation during their first year at college. Nhiều sinh viên trải qua sự cô lập tương đối trong năm đầu đại học. |
Self-imposed isolation Cách ly tự giác | Many students face self-imposed isolation during exam preparation periods. Nhiều sinh viên phải đối mặt với sự cô lập tự đặt trong thời gian ôn thi. |
Diplomatic isolation Cách ly ngoại giao | North korea faces diplomatic isolation due to its nuclear weapons program. Triều tiên đối mặt với sự cô lập ngoại giao vì chương trình vũ khí hạt nhân. |
Isolation (Noun)
Social isolation can lead to feelings of loneliness and depression.
Cô đơn và trầm cảm có thể là kết quả của cô lập xã hội.
During the pandemic, many people experienced social isolation due to lockdowns.
Trong đại dịch, nhiều người trải qua cô lập xã hội do phong tỏa.
Social isolation can have negative impacts on mental health and well-being.
Cô lập xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sức khỏe tổng thể.
Dạng danh từ của Isolation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Isolation | Isolations |
Kết hợp từ của Isolation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Geographic isolation Cô lập địa lý | The indigenous tribe lived in geographic isolation. Bộ lạc bản địa sống trong cô lập địa lý. |
Relative isolation Sự cô lập tương đối | Living in a small village can lead to relative isolation. Sống trong một ngôi làng nhỏ có thể dẫn đến cô lập tương đối. |
Total isolation Hoàn toàn cô lập | He chose total isolation to focus on his studies. Anh ấy chọn sự cô lập hoàn toàn để tập trung vào việc học của mình. |
Cultural isolation Cô lập văn hóa | Cultural isolation can hinder social integration in diverse communities. Cách ly văn hóa có thể ngăn cản tích hợp xã hội trong cộng đồng đa dạng. |
Diplomatic isolation Cô lập ngoại giao | The country faced diplomatic isolation due to its policies. Đất nước đối diện với cô lập ngoại giao do chính sách của nó. |
Họ từ
Từ "isolation" trong tiếng Anh có nghĩa là tình trạng cô lập hoặc tách biệt khỏi người khác, nơi mà một cá nhân hoặc nhóm không có sự tiếp xúc hoặc tương tác xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "isolation" vẫn được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, đôi khi có sự nhấn mạnh khác nhau về cảm xúc hay tâm lý. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm; tuy nhiên, trong văn viết, cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa cụ thể của từng khu vực.
Từ "isolation" xuất phát từ gốc Latin "insulatio", mang ý nghĩa là "sự cô lập". Gốc từ này có nguồn gốc từ động từ "insulare", có nghĩa là "tạo ra một hòn đảo". Qua thời gian, khái niệm này chuyển sang diễn đạt trạng thái bị tách biệt hoặc cô lập trong ngữ cảnh xã hội hoặc địa lý. Ngày nay, "isolation" thường chỉ tình trạng không có sự tiếp xúc hoặc kết nối, phản ánh sự thiếu vắng sự tương tác và hỗ trợ từ môi trường xung quanh.
Từ "isolation" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề sức khỏe tâm thần, xã hội và nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để trình bày quan điểm về tác động của việc cô lập cá nhân trong bối cảnh xã hội. Ngoài ra, "isolation" còn được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và y tế để mô tả trạng thái tách biệt, thường liên quan đến các bệnh truyền nhiễm hoặc tình huống căng thẳng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp