Bản dịch của từ Isolation trong tiếng Việt

Isolation

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isolation(Noun Uncountable)

ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən
ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən
01

Sự cô lập, sự tách biệt.

Isolation, separation.

Ví dụ

Isolation(Noun)

ˌɑɪsəlˈeiʃn̩
ˌɑɪsəlˈeiʃn̩
01

Quá trình hoặc thực tế cô lập hoặc bị cô lập.

The process or fact of isolating or being isolated.

Ví dụ

Dạng danh từ của Isolation (Noun)

SingularPlural

Isolation

Isolations

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ