Bản dịch của từ Isolation trong tiếng Việt

Isolation

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isolation (Noun Uncountable)

ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən
ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən
01

Sự cô lập, sự tách biệt.

Isolation, separation.

Ví dụ

Social isolation can lead to feelings of loneliness and depression.

Sự cô lập với xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và trầm cảm.

During the pandemic, many people experienced isolation due to lockdown measures.

Trong đại dịch, nhiều người đã trải qua sự cô lập do các biện pháp phong tỏa.

Isolation from friends and family can have negative impacts on mental health.

Sự cô lập với bạn bè và gia đình có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Kết hợp từ của Isolation (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Enforced isolation

Cách ly bắt buộc

Enforced isolation during the pandemic affected many people's mental health negatively.

Sự cô lập bắt buộc trong đại dịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của nhiều người.

Complete isolation

Sự cô lập hoàn toàn

Many students experience complete isolation during their ielts preparation process.

Nhiều sinh viên trải qua sự cô lập hoàn toàn trong quá trình chuẩn bị ielts.

Relative isolation

Tách biệt tương đối

Many students experience relative isolation during their first year at college.

Nhiều sinh viên trải qua sự cô lập tương đối trong năm đầu đại học.

Self-imposed isolation

Cách ly tự giác

Many students face self-imposed isolation during exam preparation periods.

Nhiều sinh viên phải đối mặt với sự cô lập tự đặt trong thời gian ôn thi.

Diplomatic isolation

Cách ly ngoại giao

North korea faces diplomatic isolation due to its nuclear weapons program.

Triều tiên đối mặt với sự cô lập ngoại giao vì chương trình vũ khí hạt nhân.

Isolation (Noun)

ˌɑɪsəlˈeiʃn̩
ˌɑɪsəlˈeiʃn̩
01

Quá trình hoặc thực tế cô lập hoặc bị cô lập.

The process or fact of isolating or being isolated.

Ví dụ

Social isolation can lead to feelings of loneliness and depression.

Cô đơn và trầm cảm có thể là kết quả của cô lập xã hội.

During the pandemic, many people experienced social isolation due to lockdowns.

Trong đại dịch, nhiều người trải qua cô lập xã hội do phong tỏa.

Social isolation can have negative impacts on mental health and well-being.

Cô lập xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sức khỏe tổng thể.

Dạng danh từ của Isolation (Noun)

SingularPlural

Isolation

Isolations

Kết hợp từ của Isolation (Noun)

CollocationVí dụ

Geographic isolation

Cô lập địa lý

The indigenous tribe lived in geographic isolation.

Bộ lạc bản địa sống trong cô lập địa lý.

Relative isolation

Sự cô lập tương đối

Living in a small village can lead to relative isolation.

Sống trong một ngôi làng nhỏ có thể dẫn đến cô lập tương đối.

Total isolation

Hoàn toàn cô lập

He chose total isolation to focus on his studies.

Anh ấy chọn sự cô lập hoàn toàn để tập trung vào việc học của mình.

Cultural isolation

Cô lập văn hóa

Cultural isolation can hinder social integration in diverse communities.

Cách ly văn hóa có thể ngăn cản tích hợp xã hội trong cộng đồng đa dạng.

Diplomatic isolation

Cô lập ngoại giao

The country faced diplomatic isolation due to its policies.

Đất nước đối diện với cô lập ngoại giao do chính sách của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isolation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] They highlight health concerns, financial uncertainties, and the risk of social that can cast a shadow over the latter years of life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] On one hand, there is a prevailing concern that modern communication technology has contributed to social [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, while modern communication technology can indeed lead to social it is equally responsible for fostering global connectivity and enabling meaningful interactions [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In contrast, those who lack such critical skills may suffer from or miscommunication and trigger conflict among workers, hindering the overall working process [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020

Idiom with Isolation

Không có idiom phù hợp