Bản dịch của từ Isopod trong tiếng Việt
Isopod

Isopod (Noun)
Một loài giáp xác thuộc bộ ispoda, chẳng hạn như rận gỗ.
A crustacean of the order isopoda such as a woodlouse.
Isopods are fascinating creatures often found in damp environments.
Cá nhện là sinh vật hấp dẫn thường được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt.
Some people are afraid of isopods due to their unusual appearance.
Một số người sợ cá nhện vì hình dáng không bình thường của chúng.
Are isopods commonly used in scientific research related to marine biology?
Cá nhện có thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh học biển không?
Họ từ
Isopod (tic là một từ chỉ nhóm động vật chân đôi thuộc lớp Malacostraca) bao gồm nhiều loài sinh sống trong môi trường biển, ngọt và trên cạn. Chúng có đặc điểm nổi bật như thân hình dẹp bên, có bảy đôi chân và thường có kích thước nhỏ. Khác với các loài động vật chân đôi khác, isopod không có giai đoạn ấu trùng tách biệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm.
Từ "isopod" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "isos" có nghĩa là "cùng nhau" và "pous" nghĩa là "chân". Isopod được sử dụng để chỉ một nhóm động vật chân khớp thuộc lớp Malacostraca, có đặc điểm là các chân của chúng đều có kích thước giống nhau, phản ánh nguồn gốc ngôn ngữ của từ. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để phân loại và nghiên cứu các loài như gián và tôm, giữ nguyên tính chất đồng nhất của các chi cấu tạo.
Từ “isopod” thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu về động vật học và sinh thái học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi đề cập đến cấu trúc sinh học hoặc các hệ sinh thái nước ngọt và đại dương. Ngoài ra, “isopod” cũng có thể được nhắc đến trong các thảo luận về đa dạng sinh học và bảo tồn, phản ánh tầm quan trọng của chúng trong chuỗi thức ăn và vai trò sinh thái của chúng.