Bản dịch của từ Isopod trong tiếng Việt

Isopod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isopod (Noun)

ˈaɪsəpɑd
ˈaɪsəpɑd
01

Một loài giáp xác thuộc bộ ispoda, chẳng hạn như rận gỗ.

A crustacean of the order isopoda such as a woodlouse.

Ví dụ

Isopods are fascinating creatures often found in damp environments.

Cá nhện là sinh vật hấp dẫn thường được tìm thấy trong môi trường ẩm ướt.

Some people are afraid of isopods due to their unusual appearance.

Một số người sợ cá nhện vì hình dáng không bình thường của chúng.

Are isopods commonly used in scientific research related to marine biology?

Cá nhện có thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học liên quan đến sinh học biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isopod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isopod

Không có idiom phù hợp