Bản dịch của từ Woodlouse trong tiếng Việt

Woodlouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodlouse (Noun)

wˈʊdlæʊs
wˈʊdlæʊs
01

Là loài giáp xác nhỏ trên cạn với cơ thể phân đốt màu xám và có bảy đôi chân, sống trong môi trường sống ẩm ướt.

A small terrestrial crustacean with a greyish segmented body and seven pairs of legs living in damp habitats.

Ví dụ

The woodlouse is often found in damp gardens like Sarah's.

Con giáp xác thường được tìm thấy trong vườn ẩm ướt như của Sarah.

Woodlice do not thrive in dry, sunny environments like deserts.

Giáp xác không phát triển tốt trong môi trường khô, nắng như sa mạc.

Are woodlice common in urban parks like Central Park?

Có phải giáp xác thường gặp trong các công viên đô thị như Central Park không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodlouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodlouse

Không có idiom phù hợp