Bản dịch của từ Italicize trong tiếng Việt

Italicize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italicize (Verb)

ɪtˈælɪsaɪz
ɪtˈælɪsaɪz
01

Viết hoặc in (văn bản) in nghiêng.

Write or print text in italics.

Ví dụ

She italicized the important words in the document.

Cô ấy in nghiêng các từ quan trọng trong tài liệu.

The designer italicized the title to make it stand out.

Người thiết kế in nghiêng tiêu đề để nó nổi bật hơn.

Please italicize the book title for emphasis.

Xin vui lòng in nghiêng tiêu đề sách để nhấn mạnh.

Dạng động từ của Italicize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Italicize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Italicized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Italicized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Italicizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Italicizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/italicize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Italicize

Không có idiom phù hợp