Bản dịch của từ Italicize trong tiếng Việt
Italicize

Italicize (Verb)
She italicized the important words in the document.
Cô ấy in nghiêng các từ quan trọng trong tài liệu.
The designer italicized the title to make it stand out.
Người thiết kế in nghiêng tiêu đề để nó nổi bật hơn.
Please italicize the book title for emphasis.
Xin vui lòng in nghiêng tiêu đề sách để nhấn mạnh.
Dạng động từ của Italicize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Italicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Italicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Italicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Italicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Italicizing |
Họ từ
Từ "italicize" có nghĩa là định dạng văn bản bằng cách in nghiêng, nhằm mục đích nhấn mạnh hoặc phân biệt từ, cụm từ trong văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và hình thức viết tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng từ "italics" để chỉ cả thao tác và định dạng. Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng sự nhấn mạnh trong âm tiết có thể thay đổi đôi chút giữa các phiên bản.
Từ "italicize" xuất phát từ tiếng Latinh "italicus", có nghĩa là "thuộc về Ý", phản ánh nguồn gốc của kiểu chữ nghiêng (italic) xuất hiện lần đầu trong bản in của các tài liệu Ý vào thế kỷ 15. Việc sử dụng kiểu chữ này thường nhằm nhấn mạnh, phân biệt hoặc diễn đạt ý tưởng khác biệt trong văn bản. Do đó, "italicize" hiện nay được hiểu là hành động áp dụng kiểu chữ nghiêng để tăng cường sự chú ý hoặc tầm quan trọng của từ hoặc cụm từ trong ngữ cảnh viết.
Từ "italicize" thường xuất hiện trong kỹ năng viết và nói của IELTS, đặc biệt trong phần viết bài luận và mô tả biểu đồ, nơi người viết cần nhấn mạnh một số từ hoặc cụm từ nhất định. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong các tài liệu, bài báo và sách giáo khoa để chỉ việc làm nghiêng chữ nhằm phân biệt hoặc nhấn mạnh thông tin. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các ứng dụng công nghệ và phần mềm, nơi mà việc định dạng văn bản là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp