Bản dịch của từ Italicizes trong tiếng Việt
Italicizes
Italicizes (Verb)
The teacher italicizes important terms in the social studies textbook.
Giáo viên in nghiêng các thuật ngữ quan trọng trong sách xã hội.
The report does not italicize any key phrases about social issues.
Báo cáo không in nghiêng bất kỳ cụm từ quan trọng nào về vấn đề xã hội.
Does the article italicize the names of social organizations?
Bài viết có in nghiêng tên của các tổ chức xã hội không?
Dạng động từ của Italicizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Italicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Italicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Italicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Italicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Italicizing |
Italicizes (Noun)
The report italicizes key points about social inequality in America.
Báo cáo in nghiêng những điểm chính về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The article does not italicize any terms related to social justice.
Bài viết không in nghiêng bất kỳ thuật ngữ nào liên quan đến công lý xã hội.
Does the book italicize examples of social change effectively?
Cuốn sách có in nghiêng các ví dụ về thay đổi xã hội một cách hiệu quả không?