Bản dịch của từ Item of clothing trong tiếng Việt

Item of clothing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Item of clothing(Noun)

ˈaɪtəm ˈʌv klˈoʊðɨŋ
ˈaɪtəm ˈʌv klˈoʊðɨŋ
01

Một loại quần áo hoặc một mặt hàng quần áo.

A garment or article of clothing.

Ví dụ
02

Một món đồ cụ thể được mặc.

A specific item worn.

Ví dụ
03

Một mảnh quần áo.

A piece of clothing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh