Bản dịch của từ Item of clothing trong tiếng Việt
Item of clothing

Item of clothing (Noun)
She wore a beautiful item of clothing to the charity event.
Cô ấy mặc một món đồ đẹp đến sự kiện từ thiện.
He did not buy any item of clothing during the sale.
Anh ấy không mua món đồ nào trong đợt giảm giá.
Is that item of clothing made from sustainable materials?
Món đồ đó có làm từ vật liệu bền vững không?
Một mảnh quần áo.
A piece of clothing.
She wore a beautiful item of clothing to the social event.
Cô ấy mặc một món đồ đẹp đến sự kiện xã hội.
He did not buy any item of clothing at the charity sale.
Anh ấy không mua bất kỳ món đồ nào tại buổi bán từ thiện.
Is that item of clothing suitable for the party tonight?
Món đồ đó có phù hợp cho bữa tiệc tối nay không?
She wore a beautiful item of clothing to the social event.
Cô ấy đã mặc một món đồ đẹp đến sự kiện xã hội.
He did not choose an item of clothing for the party.
Anh ấy không chọn một món đồ cho bữa tiệc.
What item of clothing do you recommend for the gathering?
Bạn gợi ý món đồ nào cho buổi tụ họp?
"Item of clothing" là một cụm danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một món đồ mặc, thường được sử dụng để mô tả bất kỳ loại trang phục nào. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến và có thể thay thế bằng cụm từ "garment". Trong tiếng Anh Mỹ, "item of clothing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại và thời trang. Về phát âm, tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn âm cuối. Việc sử dụng hai phiên bản này thường phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "item of clothing" bao gồm hai thành phần chính: "item" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "item", nghĩa là "cũng vậy", và "clothing" xuất phát từ tiếng Anh cổ "clāthing", có liên quan đến động từ "clāthian" (che đậy). Kết hợp lại, thuật ngữ này diễn tả một món đồ cụ thể trong trang phục. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao hàm toàn bộ các loại trang phục, nhấn mạnh tính đa dạng và chức năng của nó trong đời sống con người.
Thuật ngữ "item of clothing" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề thời trang, mua sắm hoặc mô tả ngoại hình. Trong phần Nói, người học có thể được yêu cầu diễn đạt ý kiến về phong cách hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi mô tả miêu tả sản phẩm hoặc xu hướng thời trang. Ngoài ra, "item of clothing" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm hoặc thảo luận về thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
