Bản dịch của từ Itemize trong tiếng Việt
Itemize
Itemize (Verb)
Trình bày dưới dạng danh sách các mục riêng lẻ.
Present as a list of individual items.
She itemized the expenses for the charity event.
Cô ấy liệt kê các chi phí cho sự kiện từ thiện.
The organizer itemized the tasks for the volunteers.
Người tổ chức liệt kê các nhiệm vụ cho các tình nguyện viên.
He itemized the donations received from various donors.
Anh ấy liệt kê các khoản quyên góp nhận được từ các nhà hảo tâm.
Dạng động từ của Itemize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Itemize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Itemized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Itemized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Itemizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Itemizing |
Họ từ
Từ "itemize" có nghĩa là liệt kê hoặc phân chia một danh sách thành các mục riêng biệt. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và báo cáo, nhằm mục đích làm rõ hoặc chi tiết hóa thông tin. Trong tiếng Anh Anh, "itemise" và trong tiếng Anh Mỹ, "itemize" có sự khác biệt về chế độ viết với M.A. và M.E. nhưng không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Sự phát âm cũng khác biệt do biến thể ngữ âm khu vực.
Từ "itemize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "item", nghĩa là "cái này", kết hợp với hậu tố "-ize" biểu thị hành động. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, với ý nghĩa ghi chép hoặc liệt kê từng mục riêng biệt. Sự phát triển của từ "itemize" phản ánh nhu cầu trong quản lý và tài chính, nơi việc xác định và phân loại các mục rõ ràng là rất quan trọng trong việc lập báo cáo và quản lý dữ liệu.
Từ "itemize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Viết và Nói khi yêu cầu liệt kê hoặc phân tích các yếu tố cụ thể. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kế toán, quản lý, và lập báo cáo, khi cần trình bày chi tiết các thành phần hoặc mục chi tiết của một danh sách. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống cần tính toán hoặc tổ chức thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp