Bản dịch của từ Itemizers trong tiếng Việt
Itemizers
Itemizers (Noun)
Những người chia thành từng khoản, đặc biệt là trong kế toán hoặc thuế.
Those who itemize especially in accounting or taxation.
Many itemizers benefit from deductions on their tax returns each year.
Nhiều người lập danh sách được hưởng các khoản khấu trừ trong tờ khai thuế hàng năm.
Not all itemizers claim every eligible deduction on their taxes.
Không phải tất cả những người lập danh sách đều yêu cầu mọi khoản khấu trừ đủ điều kiện trong thuế của họ.
Do itemizers usually save more money on their tax returns?
Có phải những người lập danh sách thường tiết kiệm nhiều tiền hơn trong tờ khai thuế không?
"Itemizers" là danh từ số nhiều của "itemizer", chỉ những cá nhân hoặc công cụ có chức năng liệt kê các mục hoặc khoản mục cụ thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "itemizer" được dùng như thuật ngữ chính trong kê khai thuế, chỉ các khoản chi có thể khấu trừ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn bản chuyên ngành.
Từ "itemizers" xuất phát từ động từ "itemize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "item", nghĩa là "và", hoặc "cũng vậy". Được sử dụng trong tiếng Anh từ những năm đầu thế kỷ 19, "itemize" chỉ hành động liệt kê các mục chi tiết. Việc thêm hậu tố "-er" tạo nên danh từ "itemizer", chỉ người hoặc công cụ thực hiện việc này. Ngày nay, từ này thường áp dụng trong lĩnh vực kế toán và quản lý, biểu thị sự chia nhỏ thông tin tài chính cụ thể.
"Itemizers" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tài chính và kế toán, đặc biệt khi bàn về việc phân loại và trình bày thông tin chi tiết trong báo cáo tài chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong thảo luận về các ứng dụng lập danh sách hoặc phân tích dữ liệu. Do đó, người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực tiễn của thuật ngữ này.