Bản dịch của từ Jabbing trong tiếng Việt
Jabbing

Jabbing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của jab.
Present participle and gerund of jab.
People are jabbing their friends with playful jokes at the party.
Mọi người đang trêu chọc bạn bè bằng những câu đùa nghịch tại bữa tiệc.
They are not jabbing at each other during the serious discussion.
Họ không đang chỉ trích nhau trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are you jabbing your friends with funny memes online?
Bạn có đang trêu chọc bạn bè bằng meme hài hước trực tuyến không?
Họ từ
Từ "jabbing" là một động từ nguyên mẫu từ "jab", thường được sử dụng để chỉ hành động chọc hoặc đâm một cách nhanh chóng, thường liên quan đến việc sử dụng ngón tay hoặc vật nhọn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jab" có thể chỉ việc tiêm vaccine, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, nó cũng dùng để mô tả một cú đấm nhanh trong quyền anh. Cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ phổ biến và ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng từ này.
Từ "jabbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jab", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "jabba", nghĩa là đâm. Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mô tả hành động đâm vào một vật gì đó. Kể từ đó, nghĩa của "jabbing" đã mở rộng để chỉ các hành động nhanh, mạnh mẽ như châm, đâm hay đánh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất hành động mạnh và nhanh, phù hợp với nghĩa hiện tại của từ.
Từ "jabbing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, "jabbing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh, để chỉ hành động đấm nhanh và liên tục. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong bối cảnh y tế, như tiêm vaccine. Việc ứng dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết chuyên ngành hoặc thảo luận về sức khỏe và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp