Bản dịch của từ Jabbing trong tiếng Việt

Jabbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jabbing (Verb)

dʒˈæbɪŋ
dʒˈæbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của jab.

Present participle and gerund of jab.

Ví dụ

People are jabbing their friends with playful jokes at the party.

Mọi người đang trêu chọc bạn bè bằng những câu đùa nghịch tại bữa tiệc.

They are not jabbing at each other during the serious discussion.

Họ không đang chỉ trích nhau trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are you jabbing your friends with funny memes online?

Bạn có đang trêu chọc bạn bè bằng meme hài hước trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jabbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jabbing

Không có idiom phù hợp