Bản dịch của từ Jack of all trades trong tiếng Việt
Jack of all trades

Jack of all trades (Idiom)
Sarah is a jack of all trades, excelling in cooking, painting, and gardening.
Sarah là người biết nhiều việc, giỏi nấu ăn, vẽ tranh và làm vườn.
John proved to be a jack of all trades, fixing the car, plumbing, and electrical work.
John đã chứng minh mình là người biết nhiều việc, sửa xe, sửa ống nước và điện.
Emma's father is a true jack of all trades, skilled in carpentry, masonry, and repairs.
Bố của Emma là người biết nhiều việc thực thụ, giỏi mộc, xây dựng và sửa chữa.
Cụm từ "jack of all trades" chỉ một người có khả năng làm nhiều loại công việc khác nhau, nhưng không chuyên sâu vào bất kỳ lĩnh vực nào. Cụm từ này thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, thể hiện sự linh hoạt hoặc sự thiếu sâu sắc trong kỹ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm tương tự nhau. Phiên bản đầy đủ thường là "jack of all trades, master of none" (người biết nhiều việc nhưng không giỏi việc nào), nhằm nhấn mạnh điểm yếu trong chuyên môn hóa.
Cụm từ "jack of all trades" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "jack" (ngụ ý về một người làm công) và "trades" (nghề nghiệp). Nó thường được hiểu là một người có khả năng làm nhiều loại công việc khác nhau, nhưng không chuyên sâu vào một lĩnh vực nhất định. Ý nghĩa này phản ánh tính đa dạng và linh hoạt, liên kết với sự phát triển của xã hội công nghiệp, nơi mà người lao động cần đáp ứng nhiều kỹ năng khác nhau để tồn tại.
Cụm từ "jack of all trades" thường chỉ một người có nhiều kỹ năng và khả năng, nhưng không chuyên sâu trong bất kỳ lĩnh vực nào. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện một cách không thường xuyên, tập trung chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt ý kiến về tính linh hoạt và đa năng trong công việc hoặc cuộc sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về phát triển bản thân và nghề nghiệp, nhấn mạnh sự đa dạng trong kỹ năng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp