Bản dịch của từ Jacking trong tiếng Việt
Jacking

Jacking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của jack.
Present participle and gerund of jack.
He is jacking up his IELTS score by practicing daily.
Anh ấy đang tăng điểm IELTS bằng cách luyện tập hàng ngày.
She regrets not jacking up her vocabulary for the exam.
Cô ấy hối tiếc vì không nâng cao vốn từ vựng cho kỳ thi.
Are you jacking up your speaking skills for the speaking test?
Bạn có đang nâng cao kỹ năng nói cho bài thi nói không?
Dạng động từ của Jacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jacking |
Họ từ
Jacking, một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động nâng hoặc kéo một vật nặng lên bằng dụng cụ. Trong bối cảnh công nghệ, "jacking" còn được sử dụng để chỉ việc truy cập bất hợp pháp vào một hệ thống máy tính. Từ này có thể được phiên âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "jacking" thường gắn liền với xe cộ hoặc công nghệ thông tin trong văn hóa Mỹ.
Từ "jacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jack", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jaque", có nghĩa là "một chiếc xe" hoặc "một dụng cụ nâng". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cơ khí, đặc biệt là trong việc nâng hoặc xử lý đồ vật nặng. Theo thời gian, "jacking" đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ hoạt động bất hợp pháp như đánh cắp xe hơi, phản ánh sự phát triển của ngữ cảnh xã hội và công nghệ.
Từ "jacking" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề công nghệ và văn hóa hiện đại, nhưng không phổ biến trong đề thi chính thức. Ngoài ra, "jacking" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động ăn cắp hoặc gian lận, như trong "carjacking" hay "hijacking", thường gặp trong các cuộc thảo luận về an ninh và xã hội.