Bản dịch của từ Jacking trong tiếng Việt

Jacking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacking (Verb)

dʒˈækɪŋ
dʒˈækɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của jack.

Present participle and gerund of jack.

Ví dụ

He is jacking up his IELTS score by practicing daily.

Anh ấy đang tăng điểm IELTS bằng cách luyện tập hàng ngày.

She regrets not jacking up her vocabulary for the exam.

Cô ấy hối tiếc vì không nâng cao vốn từ vựng cho kỳ thi.

Are you jacking up your speaking skills for the speaking test?

Bạn có đang nâng cao kỹ năng nói cho bài thi nói không?

Dạng động từ của Jacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacking

Không có idiom phù hợp