Bản dịch của từ Jacquard trong tiếng Việt

Jacquard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacquard (Noun)

dʒˈækɑɹd
dʒˈækɑɹd
01

Một thiết bị có các thẻ đục lỗ, được lắp vào khung dệt để tạo thuận lợi cho việc dệt vải hình và vải gấm.

An apparatus with perforated cards fitted to a loom to facilitate the weaving of figured and brocaded fabrics.

Ví dụ

The jacquard allowed artists to create intricate fabric designs in 2023.

Jacquard cho phép nghệ sĩ tạo ra những thiết kế vải phức tạp vào năm 2023.

Many weavers do not use jacquard machines anymore in their workshops.

Nhiều thợ dệt không còn sử dụng máy jacquard trong xưởng của họ.

Is the jacquard still popular among modern fabric designers today?

Máy jacquard có còn phổ biến trong số các nhà thiết kế vải hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacquard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacquard

Không có idiom phù hợp