Bản dịch của từ Jacquard trong tiếng Việt
Jacquard

Jacquard (Noun)
Một thiết bị có các thẻ đục lỗ, được lắp vào khung dệt để tạo thuận lợi cho việc dệt vải hình và vải gấm.
An apparatus with perforated cards fitted to a loom to facilitate the weaving of figured and brocaded fabrics.
The jacquard allowed artists to create intricate fabric designs in 2023.
Jacquard cho phép nghệ sĩ tạo ra những thiết kế vải phức tạp vào năm 2023.
Many weavers do not use jacquard machines anymore in their workshops.
Nhiều thợ dệt không còn sử dụng máy jacquard trong xưởng của họ.
Is the jacquard still popular among modern fabric designers today?
Máy jacquard có còn phổ biến trong số các nhà thiết kế vải hiện đại không?
Từ "jacquard" chỉ một loại vải được dệt bằng kỹ thuật Jacquard, phát minh bởi Joseph Marie Jacquard vào đầu thế kỷ 19. Kỹ thuật này cho phép sản xuất các mẫu hoa văn phức tạp trên vải bằng cách sử dụng loạt thẻ đục lỗ để điều khiển máy dệt. Trong tiếng Anh, "jacquard" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "jacquard" có thể ám chỉ cả vải và thiết bị dệt.
Từ "jacquard" bắt nguồn từ tên của Joseph Marie Jacquard, một nhà phát minh người Pháp vào đầu thế kỷ 19, người đã phát triển máy dệt Jacquard. Máy này sử dụng hệ thống thẻ để tự động hóa quá trình dệt, cho phép sản xuất các họa tiết phức tạp trên vải. Ngày nay, thuật ngữ "jacquard" không chỉ ám chỉ đến công nghệ dệt mà còn được sử dụng để chỉ các loại vải có họa tiết đa dạng, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ trong ngành dệt may.
Từ "jacquard" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thời trang và thiết kế nội thất, từ này được sử dụng để chỉ loại vải có hoa văn phức tạp, được dệt bằng máy dệt Jacquard. Sự phổ biến của nó gắn liền với các cuộc thảo luận về nghệ thuật dệt may, chất liệu vải cao cấp và di sản văn hóa của các sản phẩm thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp