Bản dịch của từ Jagger trong tiếng Việt

Jagger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jagger (Noun)

01

Người vận chuyển, người vận chuyển.

Carrier carter.

Ví dụ

The jagger transported food to local shelters in New York City.

Jagger đã vận chuyển thực phẩm đến các nơi trú ẩn ở New York.

Many people do not see the jagger as essential for communities.

Nhiều người không coi jagger là cần thiết cho cộng đồng.

Is the jagger responsible for delivering supplies to the homeless?

Jagger có chịu trách nhiệm giao hàng cho người vô gia cư không?

02

Răng cưa.

Jag.

Ví dụ

The jagger of the fence damaged my neighbor's garden last week.

Mảnh vỡ của hàng rào đã làm hư hại vườn của hàng xóm tôi tuần trước.

There was no jagger on the new fence in the park.

Không có mảnh vỡ nào trên hàng rào mới trong công viên.

Is the jagger from the old fence still visible in the yard?

Mảnh vỡ từ hàng rào cũ còn nhìn thấy trong sân không?

03

Một cái đục có răng.

A toothed chisel.

Ví dụ

The sculptor used a jagger for detailed work on the statue.

Người điêu khắc đã sử dụng một cái jagger để làm chi tiết bức tượng.

Many artists do not prefer a jagger for their projects.

Nhiều nghệ sĩ không thích sử dụng một cái jagger cho các dự án của họ.

Do you think a jagger is necessary for social art projects?

Bạn có nghĩ rằng một cái jagger là cần thiết cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jagger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jagger

Không có idiom phù hợp