Bản dịch của từ Jail cell trong tiếng Việt

Jail cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jail cell (Noun)

dʒˈeɪlsˌɛl
dʒˈeɪlsˌɛl
01

Một căn phòng trong nhà tù nơi một hoặc nhiều tù nhân bị giam giữ.

A room in a prison where one or more prisoners are detained.

Ví dụ

The jail cell was overcrowded with five inmates last week.

Căn phòng giam đông đúc với năm tù nhân tuần trước.

The jail cell does not provide any comfort or privacy.

Căn phòng giam không cung cấp bất kỳ sự thoải mái hay riêng tư nào.

How many prisoners share a jail cell in this facility?

Có bao nhiêu tù nhân chia sẻ một căn phòng giam trong cơ sở này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jail cell cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jail cell

Không có idiom phù hợp