Bản dịch của từ Jail cell trong tiếng Việt
Jail cell
Jail cell (Noun)
The jail cell was overcrowded with five inmates last week.
Căn phòng giam đông đúc với năm tù nhân tuần trước.
The jail cell does not provide any comfort or privacy.
Căn phòng giam không cung cấp bất kỳ sự thoải mái hay riêng tư nào.
How many prisoners share a jail cell in this facility?
Có bao nhiêu tù nhân chia sẻ một căn phòng giam trong cơ sở này?
"Tù giam" (jail cell) là một không gian kín thường nằm trong nhà tù, nơi bị giam giữ các tù nhân. Tù giam thường được thiết kế để ngăn chặn tù nhân trốn thoát và đảm bảo an ninh. Ở Anh, thuật ngữ "cell" cũng được sử dụng để chỉ không gian giam giữ, trong khi ở Mỹ, "jail cell" thường liên quan đến các cơ sở giam giữ tạm thời. Dù có sự khác biệt nhỏ trong cách gọi, ý nghĩa cơ bản của từ vẫn là một không gian giam giữ người vi phạm pháp luật.
Từ "jail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jaiole" và tiếng Latinh "cavea", có nghĩa là chuồng, lồng hay nơi giam giữ. Trong lịch sử, các từ này đã chỉ những không gian bị hạn chế, nơi con người hoặc động vật bị giữ lại. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ một không gian chung cho đến không gian giam cầm nằm trong bối cảnh tăng cường bảo vệ luật pháp và an ninh xã hội, từ đó hình thành ý nghĩa hiện tại của "jail" như một hình thức giam giữ hợp pháp. "Cell" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cella", chỉ một không gian nhỏ, góp phần nhấn mạnh tính chất riêng tư và hạn chế của nơi giam giữ.
Cụm từ "jail cell" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh khác như báo chí, văn học, hoặc phim ảnh, nơi mà các tình huống liên quan đến pháp luật, tội phạm và hệ thống tư pháp được thảo luận. Trong những ngữ cảnh này, "jail cell" thường là nơi giam giữ những người phạm tội, tạo sự chú ý về vấn đề an ninh và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp