Bản dịch của từ Jailings trong tiếng Việt
Jailings

Jailings (Noun)
Số nhiều của bỏ tù.
Plural of jailing.
The jailings of activists increased after the protest in 2022.
Các vụ giam giữ những người hoạt động tăng lên sau cuộc biểu tình năm 2022.
Many citizens oppose the jailings of political opponents in our country.
Nhiều công dân phản đối các vụ giam giữ những đối thủ chính trị ở đất nước chúng tôi.
Did the jailings affect public opinion during the election?
Các vụ giam giữ có ảnh hưởng đến dư luận trong cuộc bầu cử không?
Dạng danh từ của Jailings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jailing | Jailings |
Họ từ
Từ "jailings" là danh từ số nhiều, chỉ hành động hoặc việc bị giam giữ tại nhà tù. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả các trường hợp bị bắt giữ hoặc tạm giam. Trong tiếng Anh Mỹ, "jail" thường được dùng phổ biến hơn so với "prison" để chỉ các cơ sở giam giữ tạm thời. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "prison" được sử dụng rộng rãi để mô tả các cơ sở giam giữ dài hạn. Hơn nữa, "jailing" thường được xem xét về mặt pháp lý khi thảo luận về các quyết định của tòa án.
Từ "jailings" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "jail", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jaiole", có nghĩa là "chuồng" hoặc "cage", được phát triển từ tiếng Latinh "cavea", có nghĩa tương tự. "Jail" đã chuyển sang nghĩa "nhà tù" vào thế kỷ 14. Thời gian sử dụng từ này đã mở rộng để chỉ các hành động hoặc tình huống liên quan đến việc giam cầm. "Jailings" thể hiện các trường hợp bị tước tự do, phản ánh ý nghĩa tích cực liên quan đến giám sát và kiểm soát trong xã hội.
Từ "jailings" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có liên quan đến các chủ đề về pháp luật và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các bài viết, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự, đặc biệt khi phân tích tỷ lệ tội phạm và các hình phạt. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền con người và các vấn đề xã hội liên quan đến giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp