Bản dịch của từ Jam packed trong tiếng Việt
Jam packed

Jam packed (Adjective)
The concert was jam packed with enthusiastic fans.
Buổi hòa nhạc đông đúc với các fan nhiệt tình.
The small cafe was never jam packed with customers.
Quán cà phê nhỏ không bao giờ đông đúc với khách hàng.
Was the lecture hall jam packed during the seminar?
Phòng học có đông đúc trong buổi seminar không?
Jam packed (Adverb)
The concert was jam packed with excited fans.
Buổi hòa nhạc đã chật cứng với những người hâm mộ hào hứng.
The park is never jam packed during weekdays.
Công viên không bao giờ chật cứng vào các ngày trong tuần.
Is the shopping mall jam packed on weekends?
Có phải trung tâm mua sắm chật cứng vào cuối tuần không?
Cụm từ "jam packed" diễn tả trạng thái nào đó bị chất đầy hoặc ùn tắc, thường dùng để miêu tả không gian đông đúc hoặc sự kiện có đông người tham dự. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, "jam-packed" là dạng được chấp nhận. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có thể hơi khác so với tiếng Anh Anh, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Cụm từ "jam packed" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "jam" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jamber" mang nghĩa "chen chúc" hoặc "kẹp chặt". Từ "packed" lại có nguồn gốc từ cụm từ "pack" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đóng gói". Kết hợp lại, "jam packed" diễn tả trạng thái không gian chật chội, nơi mà mọi thứ bị kẹt lại hoặc đóng chặt, phản ánh sự dày đặc và mức độ đông đúc trong cả vật lý lẫn ngữ nghĩa.
Cụm từ "jam packed" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mô tả sự đông đúc hoặc chật chội. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả không gian công cộng hoặc sự kiện lớn. Ngoài ra, "jam packed" cũng thường gặp trong ngữ cảnh hàng ngày, như khi mô tả các sự kiện, chuyến du lịch hoặc khu mua sắm đông đúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp