Bản dịch của từ Jam packed trong tiếng Việt
Jam packed
Jam packed (Adjective)
The concert was jam packed with enthusiastic fans.
Buổi hòa nhạc đông đúc với các fan nhiệt tình.
The small cafe was never jam packed with customers.
Quán cà phê nhỏ không bao giờ đông đúc với khách hàng.
Was the lecture hall jam packed during the seminar?
Phòng học có đông đúc trong buổi seminar không?
Jam packed (Adverb)
The concert was jam packed with excited fans.
Buổi hòa nhạc đã chật cứng với những người hâm mộ hào hứng.
The park is never jam packed during weekdays.
Công viên không bao giờ chật cứng vào các ngày trong tuần.
Is the shopping mall jam packed on weekends?
Có phải trung tâm mua sắm chật cứng vào cuối tuần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp