Bản dịch của từ Jam packed trong tiếng Việt

Jam packed

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jam packed (Adjective)

dʒˈæm pˈækt
dʒˈæm pˈækt
01

Cực kỳ đông đúc hoặc chật cứng.

Extremely crowded or tightly packed.

Ví dụ

The concert was jam packed with enthusiastic fans.

Buổi hòa nhạc đông đúc với các fan nhiệt tình.

The small cafe was never jam packed with customers.

Quán cà phê nhỏ không bao giờ đông đúc với khách hàng.

Was the lecture hall jam packed during the seminar?

Phòng học có đông đúc trong buổi seminar không?

Jam packed (Adverb)

dʒˈæm pˈækt
dʒˈæm pˈækt
01

Một cách rất đông đúc hoặc chật cứng.

In a very crowded or tightly packed way.

Ví dụ

The concert was jam packed with excited fans.

Buổi hòa nhạc đã chật cứng với những người hâm mộ hào hứng.

The park is never jam packed during weekdays.

Công viên không bao giờ chật cứng vào các ngày trong tuần.

Is the shopping mall jam packed on weekends?

Có phải trung tâm mua sắm chật cứng vào cuối tuần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jam packed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jam packed

Không có idiom phù hợp