Bản dịch của từ Janitor trong tiếng Việt
Janitor
Janitor (Noun)
Người trông coi hoặc người gác cửa của một tòa nhà.
A caretaker or doorkeeper of a building.
The janitor at the school ensures the premises are clean.
Người gác cổng tại trường đảm bảo cơ sở sạch sẽ.
The janitor greeted everyone at the social event's entrance.
Người gác cổng chào đón mọi người tại lối vào của sự kiện xã hội.
The janitor's responsibility includes maintaining the building's security.
Trách nhiệm của người gác cổng bao gồm duy trì an ninh của tòa nhà.
The janitor at the school ensures the premises are clean.
Người bảo vệ tại trường đảm bảo bề mặt sạch sẽ.
The janitor greeted everyone entering the office building.
Người bảo vệ chào hỏi mọi người vào tòa nhà văn phòng.
Dạng danh từ của Janitor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Janitor | Janitors |
Họ từ
Từ "janitor" chỉ người thực hiện công việc dọn dẹp và duy trì sạch sẽ cho các cơ sở công cộng như trường học, văn phòng hoặc tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "janitor" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, thuật ngữ "cleaner" hoặc "caretaker" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt này không chỉ ở từ vựng mà còn trong vai trò và trách nhiệm, với "janitor" thường nhấn mạnh nhiều hơn về nhiệm vụ bảo trì cơ sở vật chất.
Từ "janitor" xuất phát từ tiếng Latin "janitor", có nghĩa là "người gác cửa" hoặc "người trông coi". Từ này được hình thành từ gốc "janus", chỉ vị thần cửa trong thần thoại La Mã. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển từ vai trò giám sát và bảo vệ sang việc giữ gìn và dọn dẹp không gian, phản ánh sự chuyển đổi trong chức năng lao động và trách nhiệm của người lao động trong các cơ sở công cộng và tư nhân ngày nay.
Từ "janitor" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và nói, liên quan đến các tình huống mô tả công việc hoặc môi trường làm việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục (ví dụ: trường học) và các tổ chức dịch vụ, nhấn mạnh vai trò của nhân viên bảo trì và vệ sinh. Cụm từ này phản ánh sự quan trọng của công việc vệ sinh trong duy trì môi trường làm việc an toàn và thuận tiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp