Bản dịch của từ Janitor trong tiếng Việt

Janitor

Noun [U/C]

Janitor (Noun)

dʒˈænətɚ
dʒˈænɪtəɹ
01

Người trông coi hoặc người gác cửa của một tòa nhà.

A caretaker or doorkeeper of a building.

Ví dụ

The janitor at the school ensures the premises are clean.

Người gác cổng tại trường đảm bảo cơ sở sạch sẽ.

The janitor greeted everyone at the social event's entrance.

Người gác cổng chào đón mọi người tại lối vào của sự kiện xã hội.

The janitor's responsibility includes maintaining the building's security.

Trách nhiệm của người gác cổng bao gồm duy trì an ninh của tòa nhà.

The janitor at the school ensures the premises are clean.

Người bảo vệ tại trường đảm bảo bề mặt sạch sẽ.

The janitor greeted everyone entering the office building.

Người bảo vệ chào hỏi mọi người vào tòa nhà văn phòng.

Dạng danh từ của Janitor (Noun)

SingularPlural

Janitor

Janitors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Janitor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Janitor

Không có idiom phù hợp