Bản dịch của từ Doorkeeper trong tiếng Việt
Doorkeeper
Doorkeeper (Noun)
The doorkeeper welcomed guests at the social event last night.
Người gác cửa chào đón khách tại sự kiện xã hội tối qua.
The doorkeeper did not allow anyone without a ticket inside.
Người gác cửa không cho ai không có vé vào trong.
Is the doorkeeper responsible for checking invitations at the party?
Người gác cửa có trách nhiệm kiểm tra thiệp mời tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Doorkeeper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doorkeeper | Doorkeepers |
Họ từ
Từ "doorkeeper" được định nghĩa là người chịu trách nhiệm mở cửa và kiểm soát ra vào một tòa nhà, thường có vai trò bảo vệ hoặc tiếp đón khách. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "doorkeeper" có thể thường chỉ đến các tình huống cụ thể như trong các sự kiện hoặc tổ chức. Về mặt phát âm, cả hai phương ngữ đều sử dụng cách phát âm tương tự, nhưng có thể có một vài khác biệt nhẹ về nhấn âm.
Từ "doorkeeper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dor" (cửa) và "cēap" (để giữ). Nguyên thủy, nó được sử dụng để chỉ người canh giữ cửa ra vào, chịu trách nhiệm quản lý và kiểm soát lối vào của một nơi nhất định. Sự phát triển của từ này đã phản ánh vai trò quan trọng của người bảo vệ không chỉ trong khía cạnh vật lý của không gian mà còn trong việc bảo vệ an ninh và quyền riêng tư, giữ cho nội dung bên trong an toàn khỏi những yếu tố bên ngoài.
Từ "doorkeeper" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất thấp hơn so với các từ ngữ tự nhiên khác như "guard" hoặc "attendant". Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả vị trí công việc trong các tổ chức, sự kiện, hoặc các tình huống yêu cầu kiểm soát lối vào. Đồng thời, trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật, "doorkeeper" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự bảo vệ hoặc giám sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp