Bản dịch của từ Jankers trong tiếng Việt
Jankers

Jankers (Noun)
Hình phạt dành cho những người phạm tội quân sự.
Punishment for those who have committed a military offence.
Many soldiers face jankers for breaking military rules during training.
Nhiều binh sĩ phải chịu jankers vì vi phạm quy tắc quân sự trong huấn luyện.
Jankers do not help soldiers improve their behavior or discipline.
Jankers không giúp binh sĩ cải thiện hành vi hoặc kỷ luật của họ.
What are the reasons soldiers receive jankers during their service?
Tại sao các binh sĩ lại nhận jankers trong thời gian phục vụ?
Từ "jankers" là một thuật ngữ quân sự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của quân đội Anh để chỉ hình phạt nhẹ hoặc sự giam giữ tạm thời đối với binh sĩ do những vi phạm nhỏ. Từ này không có phiên bản tương đương trong tiếng Mỹ, nhưng có thể so sánh với các khái niệm như "restriction" trong quân đội Mỹ. "Jankers" chủ yếu được sử dụng trong văn nói và có tính chất địa phương, không phổ biến trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "jankers" xuất phát từ từ "jank", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "chuyện tào lao" hoặc "hành động vô nghĩa". Từ này thường được liên kết với môi trường quân đội, nơi "jankers" chỉ các hình phạt nhẹ được áp dụng cho quân nhân vi phạm kỷ luật. Sự phát triển từ nghĩa tôn trọng, hài hước đến nghĩa chỉ tính chất không nghiêm túc của "jankers" phản ánh sự thay đổi trong cách thức xử lý sai phạm trong quân đội qua thời gian.
Từ "jankers" là thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong môi trường quân đội, ám chỉ tình trạng bị phạt hoặc bị giam giữ vì các hành vi vi phạm kỷ luật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít khi xuất hiện do tính chất chuyên ngành và không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "jankers" chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỷ luật quân sự hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến quân đội, tạo ra một bối cảnh kỷ luật và sự nghiêm khắc.