Bản dịch của từ Jeggings trong tiếng Việt

Jeggings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeggings (Noun)

01

Quần co giãn bó sát dành cho nữ, được thiết kế giống với quần jean denim.

Tightfitting stretch trousers for women styled to resemble a pair of denim jeans.

Ví dụ

Many women wear jeggings to social events for comfort and style.

Nhiều phụ nữ mặc jeggings đến các sự kiện xã hội vì thoải mái và phong cách.

Not everyone prefers jeggings over traditional jeans in social gatherings.

Không phải ai cũng thích jeggings hơn quần jean truyền thống trong các buổi gặp mặt xã hội.

Are jeggings popular among young women at social events today?

Có phải jeggings đang phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jeggings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeggings

Không có idiom phù hợp